Đối đầu LaLouviere vs SC Lokeren-Temse, 00h15 ngày 23/9
Kết quả LaLouviere vs SC Lokeren-Temse
Đối đầu LaLouviere vs SC Lokeren-Temse
Phong độ LaLouviere gần đây
Phong độ SC Lokeren-Temse gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: LaLouviere vs SC Lokeren-Temse
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/9/2024 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LaLouviere vs SC Lokeren-Temse trước đây
-
31/03/2024LaLouviere3 - 0SC Lokeren-Temse3 - 0W
-
03/09/2023SC Lokeren-Temse0 - 0LaLouviere0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu LaLouviere vs SC Lokeren-Temse
- Thống kê lịch sử đối đầu LaLouviere vs SC Lokeren-Temse: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LaLouviere vs SC Lokeren-Temse: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LaLouviere vs SC Lokeren-Temse: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LaLouviere (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
LaLouviere (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LaLouviere thắng
Bại: là số trận LaLouviere thua
Thắng: là số trận LaLouviere thắng
Bại: là số trận LaLouviere thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LaLouviere và SC Lokeren-Temse trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | H T T T |
2 | LaLouviere | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T H T T |
3 | Red Star Waasland | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 9 | T H H T H |
4 | KVSK Lommel | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 9 | B B T T T |
5 | Lierse | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | T T B B T |
6 | KMSK Deinze | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 7 | T H T B |
7 | Zulte-Waregem | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | B H T T |
8 | Club Brugge Ⅱ | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 6 | T H H H |
9 | Genk II | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 6 | T T B B |
10 | Patro Eisden | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 6 | 2 | 6 | H T H H |
11 | Francs Borains | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | B T T B |
12 | KAS Eupen | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 4 | T H B B B |
13 | Seraing United | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 2 | B B B H H |
14 | RFC de Liege | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 10 | -6 | 2 | B B H H |
15 | SC Lokeren-Temse | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B B H |
16 | Anderlecht II | 5 | 0 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: