Đối đầu Westerlo vs Sint-Truidense, 01h45 ngày 04/5
Kết quả Westerlo vs Sint-Truidense
Đối đầu Westerlo vs Sint-Truidense
Phong độ Westerlo gần đây
Phong độ Sint-Truidense gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Westerlo vs Sint-Truidense
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Westerlo vs Sint-Truidense trước đây
-
31/03/2024Sint-Truidense2 - 0Westerlo1 - 0L
-
25/02/2024Sint-Truidense1 - 0Westerlo1 - 0L
-
11/11/2023Westerlo3 - 3Sint-Truidense2 - 1D
-
20/02/2023Sint-Truidense0 - 1Westerlo0 - 1W
-
29/10/2022Westerlo2 - 3Sint-Truidense0 - 2L
-
01/07/2023Westerlo2 - 2Sint-Truidense2 - 1D
-
16/12/2022Sint-Truidense3 - 2Westerlo1 - 1L
-
08/09/2021Westerlo0 - 5Sint-Truidense0 - 3L
-
10/07/2021Sint-Truidense2 - 1Westerlo1 - 0L
-
04/09/2020Westerlo1 - 2Sint-Truidense0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Westerlo vs Sint-Truidense
- Thống kê lịch sử đối đầu Westerlo vs Sint-Truidense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Westerlo vs Sint-Truidense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 5 | 1 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Westerlo vs Sint-Truidense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Westerlo (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Westerlo (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Westerlo thắng
Bại: là số trận Westerlo thua
Thắng: là số trận Westerlo thắng
Bại: là số trận Westerlo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Westerlo và Sint-Truidense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleroi | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 39 | H T T T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 30 | H T T B |
3 | Kortrijk | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 28 | H B B T |
4 | KAS Eupen | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 25 | H B B B |
Cập nhật: