Đối đầu Zulte-Waregem vs Standard Liege II, 02h00 ngày 02/3
Kết quả Zulte-Waregem vs Standard Liege II
Đối đầu Zulte-Waregem vs Standard Liege II
Phong độ Zulte-Waregem gần đây
Phong độ Standard Liege II gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Zulte-Waregem vs Standard Liege II
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zulte-Waregem vs Standard Liege II trước đây
-
02/12/2023Standard Liege II1 - 3Zulte-Waregem1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Zulte-Waregem vs Standard Liege II
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem vs Standard Liege II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem vs Standard Liege II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem vs Standard Liege II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zulte-Waregem (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Zulte-Waregem (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zulte-Waregem thắng
Bại: là số trận Zulte-Waregem thua
Thắng: là số trận Zulte-Waregem thắng
Bại: là số trận Zulte-Waregem thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zulte-Waregem và Standard Liege II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 23 | 13 | 4 | 6 | 39 | 23 | 16 | 43 | T T B T B H |
2 | KMSK Deinze | 23 | 13 | 4 | 6 | 36 | 25 | 11 | 43 | T T T H T H |
3 | Patro Eisden | 23 | 11 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 40 | T H T H H T |
4 | KVSK Lommel | 23 | 11 | 6 | 6 | 37 | 21 | 16 | 39 | T H T T B H |
5 | Zulte-Waregem | 23 | 12 | 3 | 8 | 40 | 29 | 11 | 39 | H T B B T B |
6 | FCV Dender EH | 23 | 10 | 8 | 5 | 41 | 26 | 15 | 38 | H H T B T B |
7 | Red Star Waasland | 23 | 10 | 6 | 7 | 34 | 26 | 8 | 36 | B B T T B H |
8 | RFC de Liege | 23 | 11 | 3 | 9 | 31 | 30 | 1 | 36 | B B H T T H |
9 | Anderlecht II | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 32 | B T H B H T |
10 | Genk II | 23 | 8 | 5 | 10 | 38 | 40 | -2 | 29 | H T T T B H |
11 | Oostende | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 27 | -6 | 28 | B T B T T B |
12 | Club Brugge Ⅱ | 23 | 8 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 27 | T B B H B T |
13 | Francs Borains | 23 | 8 | 2 | 13 | 27 | 36 | -9 | 26 | T B H B T T |
14 | Lierse | 23 | 6 | 4 | 13 | 31 | 48 | -17 | 22 | B H B B T B |
15 | Seraing United | 23 | 4 | 7 | 12 | 24 | 44 | -20 | 19 | H B B T B H |
16 | Standard Liege II | 23 | 5 | 1 | 17 | 20 | 47 | -27 | 16 | B B B B B H |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: