Đối đầu Westerlo vs Standard Liege, 00h30 ngày 10/2
Kết quả Westerlo vs Standard Liege
Đối đầu Westerlo vs Standard Liege
Phong độ Westerlo gần đây
Phong độ Standard Liege gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Westerlo vs Standard Liege
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Westerlo vs Standard Liege trước đây
-
28/09/2024Standard Liege1 - 2Westerlo0 - 1W
-
11/05/2024Standard Liege0 - 5Westerlo0 - 0W
-
20/04/2024Westerlo3 - 3Standard Liege1 - 1D
-
17/02/2024Westerlo2 - 1Standard Liege1 - 1W
-
23/09/2023Standard Liege0 - 0Westerlo0 - 0D
-
20/05/2023Westerlo3 - 0Standard Liege2 - 0W
-
14/05/2023Standard Liege2 - 2Westerlo1 - 0D
-
05/03/2023Standard Liege2 - 0Westerlo1 - 0L
-
13/08/2022Westerlo4 - 2Standard Liege1 - 0W
-
12/12/2016Standard Liege3 - 1Westerlo2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Westerlo vs Standard Liege
- Thống kê lịch sử đối đầu Westerlo vs Standard Liege: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Westerlo vs Standard Liege: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Westerlo vs Standard Liege: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Westerlo (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Westerlo (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Westerlo thắng
Bại: là số trận Westerlo thua
Thắng: là số trận Westerlo thắng
Bại: là số trận Westerlo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Westerlo và Standard Liege trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 25 | 18 | 3 | 4 | 49 | 30 | 19 | 57 | H T T T T T |
2 | Club Brugge | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 28 | 26 | 51 | T T T H B T |
3 | Saint Gilloise | 25 | 12 | 10 | 3 | 39 | 21 | 18 | 46 | T T T T T T |
4 | Anderlecht | 25 | 12 | 6 | 7 | 44 | 23 | 21 | 42 | B B T T B T |
5 | Royal Antwerp | 25 | 11 | 7 | 7 | 43 | 28 | 15 | 40 | H H T H T B |
6 | KAA Gent | 25 | 9 | 10 | 6 | 35 | 28 | 7 | 37 | B H H H T H |
7 | Standard Liege | 24 | 9 | 8 | 7 | 17 | 23 | -6 | 35 | B H T T T H |
8 | Charleroi | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B H H T |
9 | FCV Dender EH | 25 | 8 | 7 | 10 | 29 | 41 | -12 | 31 | T H B B B T |
10 | Cercle Brugge | 25 | 7 | 8 | 10 | 26 | 36 | -10 | 29 | H T T H H B |
11 | Oud Heverlee | 25 | 6 | 11 | 8 | 20 | 25 | -5 | 29 | T B B H T B |
12 | Mechelen | 25 | 7 | 7 | 11 | 40 | 37 | 3 | 28 | H B B B B H |
13 | Westerlo | 24 | 7 | 5 | 12 | 40 | 42 | -2 | 26 | H B B B B T |
14 | Sint-Truidense | 25 | 5 | 8 | 12 | 30 | 48 | -18 | 23 | H T B H B B |
15 | Kortrijk | 25 | 5 | 4 | 16 | 20 | 47 | -27 | 19 | B B B H B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 52 | -31 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: