Đối đầu Tienen vs URS Lixhe-Lanaye, 20h00 ngày 14/4
Kết quả Tienen vs URS Lixhe-Lanaye
Đối đầu Tienen vs URS Lixhe-Lanaye
Phong độ Tienen gần đây
Phong độ URS Lixhe-Lanaye gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Tienen vs URS Lixhe-Lanaye
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tienen vs URS Lixhe-Lanaye trước đây
-
05/11/2023URS Lixhe-Lanaye2 - 2Tienen1 - 2D
-
12/02/2023Tienen1 - 1URS Lixhe-Lanaye1 - 0D
-
11/12/2022URS Lixhe-Lanaye0 - 1Tienen0 - 0W
-
06/03/2022Tienen2 - 1URS Lixhe-Lanaye0 - 0W
-
26/09/2021URS Lixhe-Lanaye1 - 2Tienen1 - 1W
-
18/10/2020URS Lixhe-Lanaye1 - 2Tienen0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tienen vs URS Lixhe-Lanaye
- Thống kê lịch sử đối đầu Tienen vs URS Lixhe-Lanaye: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tienen vs URS Lixhe-Lanaye: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tienen vs URS Lixhe-Lanaye: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tienen (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Tienen (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tienen thắng
Bại: là số trận Tienen thua
Thắng: là số trận Tienen thắng
Bại: là số trận Tienen thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tienen và URS Lixhe-Lanaye trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LaLouviere | 29 | 23 | 5 | 1 | 68 | 13 | 55 | 74 | T T B T T T |
2 | SC Lokeren-Temse | 29 | 21 | 4 | 4 | 50 | 22 | 28 | 67 | H T T T B B |
3 | Charleroi B | 29 | 13 | 7 | 9 | 45 | 33 | 12 | 46 | H H H T T B |
4 | Royal Knokke | 29 | 12 | 8 | 9 | 46 | 36 | 10 | 44 | H T B H T T |
5 | KSK Heist | 29 | 13 | 4 | 12 | 46 | 43 | 3 | 43 | H T T H B B |
6 | Sint-Eloois-Winkel | 29 | 11 | 9 | 9 | 37 | 38 | -1 | 42 | B T H H H T |
7 | Hoogstraten VV | 29 | 12 | 6 | 11 | 37 | 43 | -6 | 42 | H H H B B B |
8 | Gent B | 28 | 10 | 11 | 7 | 49 | 32 | 17 | 41 | B T H H B H |
9 | Olympic Charleroi | 29 | 10 | 10 | 9 | 47 | 44 | 3 | 40 | T H B T B H |
10 | Dessel Sport | 29 | 12 | 3 | 14 | 49 | 47 | 2 | 39 | T H T T T T |
11 | Antwerp B | 29 | 11 | 4 | 14 | 33 | 43 | -10 | 37 | B H B B T T |
12 | Excelsior Virton | 29 | 10 | 5 | 14 | 35 | 47 | -12 | 35 | B T B H H H |
13 | Thes Sport | 28 | 11 | 2 | 15 | 38 | 52 | -14 | 35 | B B T T H B |
14 | Tienen | 29 | 9 | 7 | 13 | 31 | 34 | -3 | 34 | T H T H T B |
15 | Union Royale Namur | 29 | 10 | 3 | 16 | 33 | 55 | -22 | 33 | B B B B B T |
16 | Leuven B | 29 | 8 | 5 | 16 | 36 | 49 | -13 | 29 | B H B B B T |
17 | URS Lixhe-Lanaye | 29 | 5 | 9 | 15 | 30 | 49 | -19 | 24 | T B H H B H |
18 | Royal Cappellen FC | 29 | 6 | 4 | 19 | 23 | 53 | -30 | 22 | B B T T B B |
19 | Sporting West Harelbeke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
20 | Eendracht Aalst | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
21 | RFC Wetteren | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
22 | Gent Zeehaven | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
Cập nhật: