Đối đầu Anderlecht vs Westerlo, 01h45 ngày 15/9
Kết quả Anderlecht vs Westerlo
Đối đầu Anderlecht vs Westerlo
Phong độ Anderlecht gần đây
Phong độ Westerlo gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Anderlecht vs Westerlo
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Anderlecht vs Westerlo trước đây
-
02/12/2023Westerlo1 - 3Anderlecht0 - 1W
-
20/08/2023Anderlecht2 - 1Westerlo1 - 0W
-
09/04/2023Anderlecht0 - 0Westerlo0 - 0D
-
11/09/2022Westerlo2 - 1Anderlecht1 - 0L
-
26/01/2017Westerlo2 - 4Anderlecht1 - 3W
-
26/09/2016Anderlecht1 - 2Westerlo0 - 0L
-
09/01/2022Anderlecht2 - 0Westerlo0 - 0W
-
07/10/2021Anderlecht4 - 1Westerlo3 - 1W
-
21/07/2018Westerlo2 - 2Anderlecht1 - 0D
-
21/09/2017Westerlo0 - 1Anderlecht0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Anderlecht vs Westerlo
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Westerlo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Westerlo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 6 | 3 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Westerlo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anderlecht (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Anderlecht (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Anderlecht thắng
Bại: là số trận Anderlecht thua
Thắng: là số trận Anderlecht thắng
Bại: là số trận Anderlecht thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Anderlecht và Westerlo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anderlecht | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 11 | T T H T H |
2 | FCV Dender EH | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 11 | T T H B T B |
3 | Standard Liege | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 3 | 1 | 11 | T H B T B T |
4 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 | H B B T T T |
5 | Westerlo | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 10 | T T T B H B |
6 | Racing Genk | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 10 | H B T T T |
7 | Oud Heverlee | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 4 | 4 | 10 | H T H H H T |
8 | Charleroi | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 | B T T B T B |
9 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | H T B T H H |
10 | Mechelen | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 8 | H B H B T T |
11 | Royal Antwerp | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 7 | T B T B B H |
12 | KAA Gent | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B B T H |
13 | Kortrijk | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | B T B T B H |
14 | Cercle Brugge | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B T H B |
15 | Sint-Truidense | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 15 | -9 | 3 | B B B H H H |
16 | Beerschot Wilrijk | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 1 | H B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: