Kết quả Cercle Brugge vs Royal Antwerp, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Cercle Brugge vs Royal Antwerp
Đối đầu Cercle Brugge vs Royal Antwerp
Phong độ Cercle Brugge gần đây
Phong độ Royal Antwerp gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.75
0.91U 2.75
0.771
2.16X
3.452
2.95Hiệp 1+0
0.80-0
1.06O 1
0.86U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cercle Brugge vs Royal Antwerp
-
Sân vận động: Jan Breydelstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 28
-
Cercle Brugge vs Royal Antwerp: Diễn biến chính
-
46'0-0Jairo Riedewald
-
53'Ibrahim Diakite0-0
-
60'Lawrence Agyekum Goal Disallowed0-0
-
61'Paris Brunner
Alan Minda0-0 -
61'Bruno Goncalves de Jesus
Lawrence Agyekum0-0 -
63'0-0Mahamadou Doumbia
Mauricio Benitez -
63'0-0Orseer Achihi
Kadan Young -
74'Christiaan Ravych0-0
-
78'Malamine Efekele
Erick0-0 -
78'Edgaras Utkus
Gary Magnee0-0 -
81'0-0Orseer Achihi
-
85'0-0Mohamed Bayo
-
Cercle Brugge vs Royal Antwerp: Đội hình chính và dự bị
-
Cercle Brugge3-4-1-221Maxime Delanghe5Lucas Perrin66Christiaan Ravych2Ibrahim Diakite15Gary Magnee17Abu Francis28Hannes Van Der Bruggen8Erick6Lawrence Agyekum11Alan Minda34Thibo Somers27Mohamed Bayo11Kadan Young9Tjaronn Chery7Gyrano Kerk16Mauricio Benitez4Jairo Riedewald2Kobe Corbanie23Toby Alderweireld33Zeno Van Den Bosch5Olivier Deman91Senne Lammens
- Đội hình dự bị
-
7Malamine Efekele3Edgaras Utkus13Paris Brunner30Bruno Goncalves de Jesus18Senna Miangue1Warleson Stellion Lisboa Oliveira10Felipe Augusto90Emmanuel Kakou14Beni MpanzuOrseer Achihi 76David Gabriel Jesus 92Mahamadou Doumbia 20Semm Renders 54Youssef Hamdaoui 43Niels Devalckeneer 81Rosen Bozhinov 26Milan Smits 46Andreas Verstraeten 75
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miron MuslicMark Van Bommel
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Cercle Brugge vs Royal Antwerp: Số liệu thống kê
-
Cercle BruggeRoyal Antwerp
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt12
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
358Số đường chuyền375
-
-
72%Chuyền chính xác73%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị2
-
-
45Đánh đầu25
-
-
18Đánh đầu thành công17
-
-
4Cứu thua4
-
-
30Rê bóng thành công22
-
-
12Đánh chặn9
-
-
32Ném biên28
-
-
1Woodwork0
-
-
30Cản phá thành công22
-
-
11Thử thách13
-
-
35Long pass39
-
-
131Pha tấn công76
-
-
73Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 28 | 19 | 5 | 4 | 52 | 32 | 20 | 62 | T T T T H H |
2 | Club Brugge | 28 | 15 | 8 | 5 | 58 | 33 | 25 | 53 | H B T H B H |
3 | Saint Gilloise | 27 | 13 | 10 | 4 | 41 | 22 | 19 | 49 | T T T T B T |
4 | Anderlecht | 27 | 13 | 6 | 8 | 45 | 25 | 20 | 45 | T T B T T B |
5 | Royal Antwerp | 28 | 12 | 9 | 7 | 47 | 31 | 16 | 45 | H T B T H H |
6 | KAA Gent | 28 | 10 | 12 | 6 | 39 | 31 | 8 | 42 | H T H T H H |
7 | Standard Liege | 27 | 10 | 8 | 9 | 22 | 30 | -8 | 38 | T T H B B T |
8 | Charleroi | 28 | 10 | 7 | 11 | 34 | 31 | 3 | 37 | H T H B T H |
9 | Oud Heverlee | 27 | 7 | 12 | 8 | 25 | 29 | -4 | 33 | B H T B T H |
10 | Mechelen | 27 | 8 | 8 | 11 | 42 | 38 | 4 | 32 | B B B H T H |
11 | FCV Dender EH | 27 | 8 | 8 | 11 | 31 | 44 | -13 | 32 | B B B T B H |
12 | Cercle Brugge | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 38 | -10 | 32 | H H B H H H |
13 | Westerlo | 27 | 8 | 6 | 13 | 46 | 48 | -2 | 30 | B B T T H B |
14 | Sint-Truidense | 27 | 5 | 10 | 12 | 33 | 51 | -18 | 25 | B H B B H H |
15 | Kortrijk | 27 | 5 | 5 | 17 | 22 | 50 | -28 | 20 | B H B B B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 27 | 2 | 9 | 16 | 24 | 56 | -32 | 15 | B B B H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs