Kết quả Cercle Brugge vs Royal Antwerp, 22h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 28

  • Cercle Brugge vs Royal Antwerp: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    Jairo Riedewald
  • 53'
    Ibrahim Diakite
    0-0
  • 60'
    Lawrence Agyekum Goal Disallowed
    0-0
  • 61'
    Paris Brunner  
    Alan Minda  
    0-0
  • 61'
    Bruno Goncalves de Jesus  
    Lawrence Agyekum  
    0-0
  • 63'
    0-0
     Mahamadou Doumbia
     Mauricio Benitez
  • 63'
    0-0
     Orseer Achihi
     Kadan Young
  • 74'
    Christiaan Ravych
    0-0
  • 78'
    Malamine Efekele  
    Erick  
    0-0
  • 78'
    Edgaras Utkus  
    Gary Magnee  
    0-0
  • 81'
    0-0
    Orseer Achihi
  • 85'
    0-0
     Mohamed Bayo
  • Cercle Brugge vs Royal Antwerp: Đội hình chính và dự bị

  • Cercle Brugge3-4-1-2
    21
    Maxime Delanghe
    5
    Lucas Perrin
    66
    Christiaan Ravych
    2
    Ibrahim Diakite
    15
    Gary Magnee
    17
    Abu Francis
    28
    Hannes Van Der Bruggen
    8
    Erick
    6
    Lawrence Agyekum
    11
    Alan Minda
    34
    Thibo Somers
    27
    Mohamed Bayo
    11
    Kadan Young
    9
    Tjaronn Chery
    7
    Gyrano Kerk
    16
    Mauricio Benitez
    4
    Jairo Riedewald
    2
    Kobe Corbanie
    23
    Toby Alderweireld
    33
    Zeno Van Den Bosch
    5
    Olivier Deman
    91
    Senne Lammens
    Royal Antwerp4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Malamine Efekele
    3Edgaras Utkus
    13Paris Brunner
    30Bruno Goncalves de Jesus
    18Senna Miangue
    1Warleson Stellion Lisboa Oliveira
    10Felipe Augusto
    90Emmanuel Kakou
    14Beni Mpanzu
    Orseer Achihi 76
    David Gabriel Jesus 92
    Mahamadou Doumbia 20
    Semm Renders 54
    Youssef Hamdaoui 43
    Niels Devalckeneer 81
    Rosen Bozhinov 26
    Milan Smits 46
    Andreas Verstraeten 75
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miron Muslic
    Mark Van Bommel
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Cercle Brugge vs Royal Antwerp: Số liệu thống kê

  • Cercle Brugge
    Royal Antwerp
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 358
    Số đường chuyền
    375
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 30
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 30
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 35
    Long pass
    39
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 28 19 5 4 52 32 20 62 T T T T H H
2 Club Brugge 28 15 8 5 58 33 25 53 H B T H B H
3 Saint Gilloise 27 13 10 4 41 22 19 49 T T T T B T
4 Anderlecht 27 13 6 8 45 25 20 45 T T B T T B
5 Royal Antwerp 28 12 9 7 47 31 16 45 H T B T H H
6 KAA Gent 28 10 12 6 39 31 8 42 H T H T H H
7 Standard Liege 27 10 8 9 22 30 -8 38 T T H B B T
8 Charleroi 28 10 7 11 34 31 3 37 H T H B T H
9 Oud Heverlee 27 7 12 8 25 29 -4 33 B H T B T H
10 Mechelen 27 8 8 11 42 38 4 32 B B B H T H
11 FCV Dender EH 27 8 8 11 31 44 -13 32 B B B T B H
12 Cercle Brugge 28 7 11 10 28 38 -10 32 H H B H H H
13 Westerlo 27 8 6 13 46 48 -2 30 B B T T H B
14 Sint-Truidense 27 5 10 12 33 51 -18 25 B H B B H H
15 Kortrijk 27 5 5 17 22 50 -28 20 B H B B B H
16 Beerschot Wilrijk 27 2 9 16 24 56 -32 15 B B B H B H

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs