Kết quả Charleroi vs Standard Liege, 02h45 ngày 01/12
Kết quả Charleroi vs Standard Liege
Đối đầu Charleroi vs Standard Liege
Phong độ Charleroi gần đây
Phong độ Standard Liege gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202402:45
-
Charleroi 11Standard Liege 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.96O 2.5
1.20U 2.5
0.601
1.80X
3.202
4.00Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 1
1.14U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charleroi vs Standard Liege
-
Sân vận động: Stade du Pays de Charleroi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 16
-
Charleroi vs Standard Liege: Diễn biến chính
-
36'0-1Kuavita L.
-
45'Parfait Guiagon0-1
-
46'Isaac Mbenza
Alexis Flips0-1 -
70'0-1Bosko Sutalo
-
72'Grejohn Kiey
Yacine Titraoui0-1 -
76'0-1Mohamed Badamosi
Andi Zeqiri -
76'0-1Marko Bulat
Dennis Eckert -
79'Mardochee Nzita
Vetle Dragsnes0-1 -
79'Zan Rogelj
Jeremy Petris0-1 -
84'0-1Boli Bolingoli Mbombo
Ilay Camara -
86'Oday Dabbagh
Antoine Bernier0-1 -
90'Oday Dabbagh1-1
-
90'1-1Marlon Fossey
-
90'1-1Sotiris Alexandropoulos
Isaac Price
-
Charleroi vs Standard Liege: Đội hình chính và dự bị
-
Charleroi4-2-3-155Martin Delavallee15Vetle Dragsnes21Stelios Andreou4Aiham Ousou98Jeremy Petris6Adem Zorgane22Yacine Titraoui8Parfait Guiagon70Alexis Flips17Antoine Bernier19Nikola Stulic11Dennis Eckert9Andi Zeqiri13Marlon Fossey8Isaac Price24Aiden ONeill14Kuavita L.17Ilay Camara4Bosko Sutalo25Ibe Hautekiet88Henry Lawrence16Arnaud Bodart
- Đội hình dự bị
-
24Mardochee Nzita7Isaac Mbenza99Grejohn Kiey9Oday Dabbagh29Zan Rogelj5Etienne Camara95Cheick Keita30Mohamed Kone56Amine BoukamirBoli Bolingoli Mbombo 5Marko Bulat 7Sotiris Alexandropoulos 6Mohamed Badamosi 19Daan Dierckx 29Alexandro Calut 54Viktor Djukanovic 10Soufiane Benjdida 21Matthieu Luka Epolo 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Felice MazzuCarl Hoefkens
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Charleroi vs Standard Liege: Số liệu thống kê
-
CharleroiStandard Liege
-
8Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
7Cản sút3
-
-
10Sút Phạt7
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
656Số đường chuyền276
-
-
83%Chuyền chính xác59%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
38Đánh đầu56
-
-
20Đánh đầu thành công27
-
-
4Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công15
-
-
12Đánh chặn10
-
-
22Ném biên14
-
-
2Woodwork0
-
-
7Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách8
-
-
5Long pass13
-
-
149Pha tấn công81
-
-
76Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 21 | 14 | 3 | 4 | 42 | 27 | 15 | 45 | H T B T H T |
2 | Club Brugge | 21 | 13 | 5 | 3 | 47 | 23 | 24 | 44 | T T T H T T |
3 | Saint Gilloise | 21 | 8 | 10 | 3 | 30 | 19 | 11 | 34 | T H T H T T |
4 | Royal Antwerp | 21 | 9 | 6 | 6 | 37 | 22 | 15 | 33 | B B H T H H |
5 | Anderlecht | 21 | 9 | 6 | 6 | 36 | 21 | 15 | 33 | H T T B B B |
6 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
7 | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | T B T T B H |
8 | FCV Dender EH | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 33 | -6 | 28 | B T T B T H |
9 | Standard Liege | 21 | 7 | 7 | 7 | 13 | 21 | -8 | 28 | H H H B H T |
10 | Mechelen | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 27 | 8 | 27 | B B H H H B |
11 | Oud Heverlee | 21 | 5 | 10 | 6 | 19 | 23 | -4 | 25 | H H T B T B |
12 | Cercle Brugge | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 32 | -10 | 24 | B H H T H T |
13 | Westerlo | 21 | 6 | 5 | 10 | 35 | 36 | -1 | 23 | H B B H B B |
14 | Sint-Truidense | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 41 | -15 | 22 | H B B B H T |
15 | Kortrijk | 21 | 5 | 3 | 13 | 17 | 40 | -23 | 18 | T B B H B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 21 | 2 | 7 | 12 | 19 | 43 | -24 | 13 | T B H H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs