Kết quả Club Brugge vs Kortrijk, 02h45 ngày 26/01
Kết quả Club Brugge vs Kortrijk
Đối đầu Club Brugge vs Kortrijk
Phong độ Club Brugge gần đây
Phong độ Kortrijk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202502:45
-
Club Brugge 21Kortrijk 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.00+2
0.90O 3
0.76U 3
0.921
1.20X
6.502
13.00Hiệp 1-0.75
0.77+0.75
1.14O 1.25
0.82U 1.25
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Brugge vs Kortrijk
-
Sân vận động: Jan Breydelstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 23
-
Club Brugge vs Kortrijk: Diễn biến chính
-
24'0-1Brecht Dejaegere (Assist:Nacho Ferri)
-
42'Gustaf Nilsson1-1
-
46'Maxim de Cuyper
Bjorn Meijer1-1 -
54'Michal Skoras1-1
-
56'Raphael Onyedika
Hugo Vetlesen1-1 -
57'Chemsdine Talbi
Casper Nielsen1-1 -
69'Ferran Jutgla Blanch
Michal Skoras1-1 -
74'1-1Gilles Dewaele
-
76'1-1Brecht Dejaegere
-
82'1-1Ryan Alebiosu
Brecht Dejaegere -
90'1-1Massimo Bruno
Marco Ilaimaharitra -
90'1-1Mounaim El Idrissy
Abdelkahar Kadri -
90'1-1Thierry Ambrose
Nacho Ferri -
90'1-1Lucas Pirard
-
90'1-1Mounaim El Idrissy
-
90'Ardon Jashari1-1
-
Club Brugge vs Kortrijk: Đội hình chính và dự bị
-
Club Brugge4-1-4-122Simon Mignolet14Bjorn Meijer2Zaid Romero44Brandon Mechele65Joaquin Seys30Ardon Jashari8Christos Tzolis10Hugo Vetlesen27Casper Nielsen21Michal Skoras19Gustaf Nilsson19Nacho Ferri10Abdelkahar Kadri20Gilles Dewaele8Karim Dermane23Marco Ilaimaharitra6Nayel Mehssatou16Brecht Dejaegere27Abdoulaye Sissako32Mouhamed Gueye26Bram Lagae95Lucas Pirard
- Đội hình dự bị
-
55Maxim de Cuyper68Chemsdine Talbi15Raphael Onyedika9Ferran Jutgla Blanch29NORDIN JACKERS41Hugo Siquet64Kyriani Sabbe17Romeo Vermant4Joel Leandro Ordonez GuerreroMassimo Bruno 17Thierry Ambrose 68Mounaim El Idrissy 7Ryan Alebiosu 2Ebbe De Vaeminck 13Leko Verbauwhede 40Nathan Huygevelde 35Funha Nsolo 49Kyan Himpe 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ronny DeilaEdward Still
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Club Brugge vs Kortrijk: Số liệu thống kê
-
Club BruggeKortrijk
-
6Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút3
-
-
10Sút Phạt10
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
675Số đường chuyền312
-
-
91%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
28Đánh đầu26
-
-
14Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn4
-
-
20Ném biên14
-
-
10Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
144Pha tấn công69
-
-
81Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 23 | 16 | 3 | 4 | 46 | 29 | 17 | 51 | B T H T T T |
2 | Club Brugge | 23 | 14 | 6 | 3 | 52 | 26 | 26 | 48 | T H T T T H |
3 | Saint Gilloise | 23 | 10 | 10 | 3 | 35 | 19 | 16 | 40 | T H T T T T |
4 | Anderlecht | 23 | 11 | 6 | 6 | 42 | 22 | 20 | 39 | T B B B T T |
5 | Royal Antwerp | 23 | 10 | 7 | 6 | 41 | 25 | 16 | 37 | H T H H T H |
6 | Standard Liege | 23 | 9 | 7 | 7 | 16 | 22 | -6 | 34 | H B H T T T |
7 | KAA Gent | 23 | 8 | 9 | 6 | 31 | 25 | 6 | 33 | H T B H H H |
8 | Charleroi | 23 | 8 | 5 | 10 | 24 | 27 | -3 | 29 | B T T B H H |
9 | FCV Dender EH | 23 | 7 | 7 | 9 | 27 | 35 | -8 | 28 | T B T H B B |
10 | Cercle Brugge | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 33 | -9 | 28 | H T H T T H |
11 | Mechelen | 23 | 7 | 6 | 10 | 37 | 33 | 4 | 27 | H H H B B B |
12 | Oud Heverlee | 23 | 5 | 11 | 7 | 19 | 24 | -5 | 26 | T B T B B H |
13 | Westerlo | 23 | 6 | 5 | 12 | 38 | 41 | -3 | 23 | B H B B B B |
14 | Sint-Truidense | 23 | 5 | 8 | 10 | 28 | 44 | -16 | 23 | B B H T B H |
15 | Kortrijk | 23 | 5 | 4 | 14 | 18 | 43 | -25 | 19 | B H B B B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 23 | 2 | 7 | 14 | 21 | 51 | -30 | 13 | H H B H B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs