Kết quả KAA Gent vs Club Brugge, 22h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 28

  • KAA Gent vs Club Brugge: Diễn biến chính

  • 9'
    Archie Brown
    0-0
  • 27'
    0-0
    Chemsdine Talbi
  • 29'
    0-1
    goal Ferran Jutgla Blanch (Assist:Hugo Siquet)
  • 45'
    Jordan Torunarigha
    0-1
  • 46'
    0-1
     Hugo Vetlesen
     Hugo Siquet
  • 58'
    Momodou Sonko  
    Tiago Araujo  
    0-1
  • 59'
    Hyllarion Goore  
    Andri Lucas Gudjohnsen  
    0-1
  • 72'
    Sven Kums  
    Mathias Delorge-Knieper  
    0-1
  • 72'
    0-1
     Michal Skoras
     Chemsdine Talbi
  • 78'
    0-1
     Kyriani Sabbe
     Joaquin Seys
  • 83'
    Gilles De Meyer  
    Archie Brown  
    0-1
  • 83'
    Aime Omgba  
    Tsuyoshi Watanabe  
    0-1
  • 90'
    Dante Vanzeir (Assist:Leonardo Da Silva Lopes) goal 
    1-1
  • KAA Gent vs Club Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • KAA Gent3-4-1-2
    32
    Tom Vandenberghe
    3
    Archie Brown
    23
    Jordan Torunarigha
    4
    Tsuyoshi Watanabe
    20
    Tiago Araujo
    5
    Leonardo Da Silva Lopes
    15
    Atsuki Ito
    18
    Matisse Samoise
    16
    Mathias Delorge-Knieper
    9
    Andri Lucas Gudjohnsen
    14
    Dante Vanzeir
    9
    Ferran Jutgla Blanch
    19
    Gustaf Nilsson
    41
    Hugo Siquet
    20
    Hans Vanaken
    30
    Ardon Jashari
    68
    Chemsdine Talbi
    65
    Joaquin Seys
    4
    Joel Leandro Ordonez Guerrero
    44
    Brandon Mechele
    55
    Maxim de Cuyper
    22
    Simon Mignolet
    Club Brugge4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Sven Kums
    11Momodou Sonko
    10Aime Omgba
    35Gilles De Meyer
    45Hyllarion Goore
    30Celestin De Schrevel
    2Samuel Kotto
    19Franck Surdez
    27Tibe De Vlieger
    Kyriani Sabbe 64
    Hugo Vetlesen 10
    Michal Skoras 21
    NORDIN JACKERS 29
    Jorne Spileers 58
    Romeo Vermant 17
    Casper Nielsen 27
    Shandre Campbell 84
    Zaid Romero 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hein Vanhaezebrouck
    Ronny Deila
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • KAA Gent vs Club Brugge: Số liệu thống kê

  • KAA Gent
    Club Brugge
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 471
    Số đường chuyền
    439
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    35
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 28 19 5 4 52 32 20 62 T T T T H H
2 Club Brugge 27 15 7 5 57 32 25 52 T H B T H B
3 Saint Gilloise 27 13 10 4 41 22 19 49 T T T T B T
4 Anderlecht 27 13 6 8 45 25 20 45 T T B T T B
5 Royal Antwerp 27 12 8 7 47 31 16 44 T H T B T H
6 KAA Gent 27 10 11 6 38 30 8 41 H H T H T H
7 Standard Liege 27 10 8 9 22 30 -8 38 T T H B B T
8 Charleroi 28 10 7 11 34 31 3 37 H T H B T H
9 Oud Heverlee 27 7 12 8 25 29 -4 33 B H T B T H
10 Mechelen 27 8 8 11 42 38 4 32 B B B H T H
11 FCV Dender EH 27 8 8 11 31 44 -13 32 B B B T B H
12 Cercle Brugge 27 7 10 10 28 38 -10 31 T H H B H H
13 Westerlo 27 8 6 13 46 48 -2 30 B B T T H B
14 Sint-Truidense 27 5 10 12 33 51 -18 25 B H B B H H
15 Kortrijk 27 5 5 17 22 50 -28 20 B H B B B H
16 Beerschot Wilrijk 27 2 9 16 24 56 -32 15 B B B H B H

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs