Kết quả Mechelen vs KAA Gent, 02h45 ngày 08/02
Kết quả Mechelen vs KAA Gent
Đối đầu Mechelen vs KAA Gent
Phong độ Mechelen gần đây
Phong độ KAA Gent gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.12+0.25
0.79O 2.75
0.91U 2.75
0.761
2.38X
3.402
2.80Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 1
0.75U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mechelen vs KAA Gent
-
Sân vận động: Veolia Stadium Achter de Kazerne
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 25
-
Mechelen vs KAA Gent: Diễn biến chính
-
14'Benito Raman1-0
-
28'1-1
Dante Vanzeir (Assist:Matisse Samoise)
-
45'1-1Jordan Torunarigha
-
46'Benito Raman (Assist:Rob Schoofs)2-1
-
54'Geoffry Hairemans (Assist:Rob Schoofs)3-1
-
57'3-1Andri Lucas Gudjohnsen
Momodou Sonko -
57'3-1Samuel Kotto
Stefan Mitrovic -
69'Lion Lauberbach
Benito Raman3-1 -
72'Patrick Pflucke
Bill Antonio3-1 -
74'3-1Tiago Araujo
Archie Brown -
74'3-1Omri Gandelman
Mathias Delorge-Knieper -
81'Keano Vanrafelghem
Nikola Storm3-1 -
82'Aziz Ouattara Mohammed
Geoffry Hairemans3-1 -
84'3-2
Andri Lucas Gudjohnsen (Assist:Tiago Araujo)
-
90'3-3
Hugo Gambor
-
Mechelen vs KAA Gent: Đội hình chính và dự bị
-
Mechelen3-4-2-11Ortwin De Wolf3Jose Martinez Marsa21Stephen Welsh4Toon Raemaekers17Rafik Belghali16Rob Schoofs33Fredrik Hammar38Bill Antonio11Nikola Storm7Geoffry Hairemans14Benito Raman14Dante Vanzeir11Momodou Sonko18Matisse Samoise24Sven Kums15Atsuki Ito16Mathias Delorge-Knieper3Archie Brown12Hugo Gambor13Stefan Mitrovic23Jordan Torunarigha33Davy Roef
- Đội hình dự bị
-
20Lion Lauberbach77Patrick Pflucke27Keano Vanrafelghem32Aziz Ouattara Mohammed35Bilal Bafdili8Mory Konate22Nacho Miras10Petter Nosa Dahl30Lukas BaertSamuel Kotto 2Andri Lucas Gudjohnsen 9Omri Gandelman 6Tiago Araujo 20Pieter Gerkens 8Louis Fortin 26Franck Surdez 19Tibe De Vlieger 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven DefourHein Vanhaezebrouck
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Mechelen vs KAA Gent: Số liệu thống kê
-
MechelenKAA Gent
-
9Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
0Cản sút2
-
-
6Sút Phạt10
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
341Số đường chuyền559
-
-
79%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
4Việt vị0
-
-
25Đánh đầu29
-
-
11Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn4
-
-
19Ném biên15
-
-
11Cản phá thành công13
-
-
12Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
29Long pass25
-
-
78Pha tấn công111
-
-
50Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 26 | 19 | 3 | 4 | 51 | 31 | 20 | 60 | T T T T T T |
2 | Club Brugge | 26 | 15 | 7 | 4 | 56 | 30 | 26 | 52 | T T H B T H |
3 | Saint Gilloise | 26 | 12 | 10 | 4 | 39 | 22 | 17 | 46 | T T T T T B |
4 | Anderlecht | 26 | 13 | 6 | 7 | 45 | 23 | 22 | 45 | B T T B T T |
5 | Royal Antwerp | 26 | 12 | 7 | 7 | 45 | 29 | 16 | 43 | H T H T B T |
6 | KAA Gent | 26 | 10 | 10 | 6 | 38 | 30 | 8 | 40 | H H H T H T |
7 | Standard Liege | 26 | 9 | 8 | 9 | 20 | 29 | -9 | 35 | T T T H B B |
8 | Charleroi | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 29 | 1 | 33 | B H H T H B |
9 | Oud Heverlee | 26 | 7 | 11 | 8 | 23 | 27 | -4 | 32 | B B H T B T |
10 | Mechelen | 26 | 8 | 7 | 11 | 41 | 37 | 4 | 31 | B B B B H T |
11 | FCV Dender EH | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | 44 | -13 | 31 | H B B B T B |
12 | Westerlo | 26 | 8 | 6 | 12 | 45 | 45 | 0 | 30 | B B B T T H |
13 | Cercle Brugge | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 37 | -10 | 30 | T T H H B H |
14 | Sint-Truidense | 26 | 5 | 9 | 12 | 32 | 50 | -18 | 24 | T B H B B H |
15 | Kortrijk | 26 | 5 | 4 | 17 | 21 | 49 | -28 | 19 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 26 | 2 | 8 | 16 | 24 | 56 | -32 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs