Kết quả Racing Genk vs KAA Gent, 22h00 ngày 23/02
Kết quả Racing Genk vs KAA Gent
Đối đầu Racing Genk vs KAA Gent
Phong độ Racing Genk gần đây
Phong độ KAA Gent gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.04O 3
0.83U 3
0.841
1.54X
3.902
5.40Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.01O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Genk vs KAA Gent
-
Sân vận động: Luminus Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 27
-
Racing Genk vs KAA Gent: Diễn biến chính
-
18'0-0Atsuki Ito
-
27'Matte Smets0-0
-
32'0-0Matisse Samoise
-
69'Patrik Hrosovsky
Konstantinos Karetsas0-0 -
69'Noah Adedeji-Sternberg
Jarne Steuckers0-0 -
72'0-0Momodou Sonko
Tiago Araujo -
72'0-0Hyllarion Goore
Andri Lucas Gudjohnsen -
77'Oh Hyun Gyu
Tolu Arokodare0-0 -
78'Zakaria El Ouahdi0-0
-
89'Ken Nkuba
Zakaria El Ouahdi0-0 -
90'0-0Omri Gandelman
Atsuki Ito -
90'0-0Franck Surdez
Dante Vanzeir
-
Racing Genk vs KAA Gent: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Genk4-2-3-11Hendrik Van Crombrugge18Joris Kayembe6Matte Smets3Mujaid Sadick77Zakaria El Ouahdi8Bryan Heynen21Ibrahima Sory Bangoura7Christopher Bonsu Baah20Konstantinos Karetsas23Jarne Steuckers99Tolu Arokodare9Andri Lucas Gudjohnsen14Dante Vanzeir15Atsuki Ito5Leonardo Da Silva Lopes16Mathias Delorge-Knieper20Tiago Araujo18Matisse Samoise4Tsuyoshi Watanabe23Jordan Torunarigha3Archie Brown33Davy Roef
- Đội hình dự bị
-
27Ken Nkuba32Noah Adedeji-Sternberg17Patrik Hrosovsky9Oh Hyun Gyu11Luca Oyen44Josue Ndenge Kongolo51Lucca Kiaba Mounganga34Adrian Palacios19Yaimar MedinaOmri Gandelman 6Momodou Sonko 11Franck Surdez 19Hyllarion Goore 45Sven Kums 24Tom Vandenberghe 32Samuel Kotto 2Hugo Gambor 12Tibe De Vlieger 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wouter VranckenHein Vanhaezebrouck
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Racing Genk vs KAA Gent: Số liệu thống kê
-
Racing GenkKAA Gent
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút3
-
-
13Sút Phạt10
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
493Số đường chuyền372
-
-
84%Chuyền chính xác77%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
32Đánh đầu26
-
-
15Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công29
-
-
7Đánh chặn1
-
-
25Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công27
-
-
4Thử thách9
-
-
39Long pass30
-
-
104Pha tấn công83
-
-
63Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 28 | 19 | 5 | 4 | 52 | 32 | 20 | 62 | T T T T H H |
2 | Club Brugge | 27 | 15 | 7 | 5 | 57 | 32 | 25 | 52 | T H B T H B |
3 | Saint Gilloise | 27 | 13 | 10 | 4 | 41 | 22 | 19 | 49 | T T T T B T |
4 | Anderlecht | 27 | 13 | 6 | 8 | 45 | 25 | 20 | 45 | T T B T T B |
5 | Royal Antwerp | 27 | 12 | 8 | 7 | 47 | 31 | 16 | 44 | T H T B T H |
6 | KAA Gent | 27 | 10 | 11 | 6 | 38 | 30 | 8 | 41 | H H T H T H |
7 | Standard Liege | 27 | 10 | 8 | 9 | 22 | 30 | -8 | 38 | T T H B B T |
8 | Charleroi | 28 | 10 | 7 | 11 | 34 | 31 | 3 | 37 | H T H B T H |
9 | Oud Heverlee | 27 | 7 | 12 | 8 | 25 | 29 | -4 | 33 | B H T B T H |
10 | Mechelen | 27 | 8 | 8 | 11 | 42 | 38 | 4 | 32 | B B B H T H |
11 | FCV Dender EH | 27 | 8 | 8 | 11 | 31 | 44 | -13 | 32 | B B B T B H |
12 | Cercle Brugge | 27 | 7 | 10 | 10 | 28 | 38 | -10 | 31 | T H H B H H |
13 | Westerlo | 27 | 8 | 6 | 13 | 46 | 48 | -2 | 30 | B B T T H B |
14 | Sint-Truidense | 27 | 5 | 10 | 12 | 33 | 51 | -18 | 25 | B H B B H H |
15 | Kortrijk | 27 | 5 | 5 | 17 | 22 | 50 | -28 | 20 | B H B B B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 27 | 2 | 9 | 16 | 24 | 56 | -32 | 15 | B B B H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs