Kết quả Sint-Truidense vs Anderlecht, 00h30 ngày 16/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 18

  • Sint-Truidense vs Anderlecht: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goal Kasper Dolberg (Assist:Anders Dreyer)
  • 52'
    0-1
    Moussa Ndiaye
  • 62'
    0-2
    goal Kasper Dolberg
  • 66'
    0-2
     Samuel Ikechukwu Edozie
     Francis Amuzu
  • 66'
    0-2
     Ludwig Augustinsson
     Moussa Ndiaye
  • 67'
    0-2
    Mathias Zanka Jorgensen
  • 71'
    Robert-Jan Vanwesemael  
    Zineddine Belaid  
    0-2
  • 74'
    0-2
     Luis Vasquez
     Kasper Dolberg
  • 74'
    0-2
     Yari Verschaeren
     Anders Dreyer
  • 78'
    Joselpho Barnes  
    Rihito Yamamoto  
    0-2
  • 90'
    Jay David Mbalanda
    0-2
  • 90'
    0-2
     Nunzio Engwanda
     Theo Leoni
  • 90'
    Jay David Mbalanda  
    Andres Ferrari  
    0-2
  • Sint-Truidense vs Anderlecht: Đội hình chính và dự bị

  • Sint-Truidense3-4-3
    16
    Leo Kokubo
    22
    Wolke Janssens
    4
    Zineddine Belaid
    20
    Rein Van Helden
    2
    Ryoya Ogawa
    6
    Rihito Yamamoto
    8
    Joeru Fujita
    19
    Louis Patris
    13
    Ryotaro Ito
    9
    Andres Ferrari
    7
    Billal Brahimi
    36
    Anders Dreyer
    12
    Kasper Dolberg
    7
    Francis Amuzu
    23
    Mats Rits
    32
    Leander Dendoncker
    17
    Theo Leoni
    25
    Thomas Foket
    4
    Jan-Carlo Simic
    13
    Mathias Zanka Jorgensen
    5
    Moussa Ndiaye
    26
    Colin Coosemans
    Anderlecht4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Joselpho Barnes
    60Robert-Jan Vanwesemael
    32Jay David Mbalanda
    12Coppens Jo
    14Olivier Dumont
    24David Mindombe
    53Adam Nhaili
    27Frederic Ananou
    34Hugo Lambotte
    Yari Verschaeren 10
    Nunzio Engwanda 71
    Ludwig Augustinsson 6
    Samuel Ikechukwu Edozie 27
    Luis Vasquez 20
    Amando Lapage 73
    Mads Kikkenborg 16
    Nilson David Angulo Ramirez 19
    Anas Tajaouart 78
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thorsten Fink
    Brian Riemer
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Sint-Truidense vs Anderlecht: Số liệu thống kê

  • Sint-Truidense
    Anderlecht
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 440
    Số đường chuyền
    478
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 13
    Long pass
    25
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 24 17 3 4 47 29 18 54 T H T T T T
2 Club Brugge 24 14 6 4 53 28 25 48 H T T T H B
3 Saint Gilloise 24 11 10 3 37 20 17 43 H T T T T T
4 Royal Antwerp 24 11 7 6 43 26 17 40 T H H T H T
5 Anderlecht 24 11 6 7 42 23 19 39 B B B T T B
6 KAA Gent 24 9 9 6 32 25 7 36 T B H H H T
7 Standard Liege 24 9 8 7 17 23 -6 35 B H T T T H
8 Charleroi 24 9 5 10 29 27 2 32 T T B H H T
9 Cercle Brugge 24 7 8 9 25 34 -9 29 T H T T H H
10 Oud Heverlee 24 6 11 7 20 24 -4 29 B T B B H T
11 FCV Dender EH 24 7 7 10 27 40 -13 28 B T H B B B
12 Mechelen 24 7 6 11 37 34 3 27 H H B B B B
13 Westerlo 24 7 5 12 40 42 -2 26 H B B B B T
14 Sint-Truidense 24 5 8 11 29 46 -17 23 B H T B H B
15 Kortrijk 24 5 4 15 19 45 -26 19 H B B B H B
16 Beerschot Wilrijk 24 2 7 15 21 52 -31 13 H B H B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs