Kết quả Sint-Truidense vs Club Brugge, 02h45 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 26

  • Sint-Truidense vs Club Brugge: Diễn biến chính

  • 10'
    Didier Lamkel Ze (Assist:Adriano Bertaccini) goal 
    1-0
  • 20'
    Loic Lapoussin (Assist:Billal Brahimi) goal 
    2-0
  • 42'
    2-0
    Hugo Vetlesen
  • 46'
    2-0
     Hugo Siquet
     Joaquin Seys
  • 46'
    2-0
     Christos Tzolis
     Gustaf Nilsson
  • 46'
    2-0
     Raphael Onyedika
     Hugo Vetlesen
  • 61'
    2-0
     Romeo Vermant
     Ardon Jashari
  • 72'
    2-1
    goal Hans Vanaken
  • 73'
    Didier Lamkel Ze
    2-1
  • 77'
    Simen Juklerod  
    Billal Brahimi  
    2-1
  • 82'
    Louis Patris  
    Loic Lapoussin  
    2-1
  • 85'
    2-1
     Shandre Campbell
     Chemsdine Talbi
  • 87'
    Andres Ferrari  
    Ryotaro Ito  
    2-1
  • 87'
    Rihito Yamamoto  
    Didier Lamkel Ze  
    2-1
  • 88'
    Adriano Bertaccini
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Christos Tzolis (Assist:Brandon Mechele)
  • 90'
    2-2
    Romeo Vermant
  • Sint-Truidense vs Club Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • Sint-Truidense4-4-2
    16
    Leo Kokubo
    2
    Ryoya Ogawa
    4
    Zineddine Belaid
    22
    Wolke Janssens
    60
    Robert-Jan Vanwesemael
    94
    Loic Lapoussin
    8
    Joeru Fujita
    13
    Ryotaro Ito
    91
    Adriano Bertaccini
    10
    Didier Lamkel Ze
    7
    Billal Brahimi
    19
    Gustaf Nilsson
    68
    Chemsdine Talbi
    20
    Hans Vanaken
    9
    Ferran Jutgla Blanch
    10
    Hugo Vetlesen
    30
    Ardon Jashari
    65
    Joaquin Seys
    4
    Joel Leandro Ordonez Guerrero
    44
    Brandon Mechele
    55
    Maxim de Cuyper
    22
    Simon Mignolet
    Club Brugge4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Louis Patris
    6Rihito Yamamoto
    18Simen Juklerod
    9Andres Ferrari
    12Coppens Jo
    32Jay David Mbalanda
    14Olivier Dumont
    41Hiiro Komori
    26Visar Musliu
    Romeo Vermant 17
    Hugo Siquet 41
    Christos Tzolis 8
    Raphael Onyedika 15
    Shandre Campbell 84
    NORDIN JACKERS 29
    Jorne Spileers 58
    Kyriani Sabbe 64
    Casper Nielsen 27
    Zaid Romero 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thorsten Fink
    Ronny Deila
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Sint-Truidense vs Club Brugge: Số liệu thống kê

  • Sint-Truidense
    Club Brugge
  • 3
    Phạt góc
    14
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    10
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 349
    Số đường chuyền
    678
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    33
  •  
     
  • 56
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    82
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 26 19 3 4 51 31 20 60 T T T T T T
2 Club Brugge 26 15 7 4 56 30 26 52 T T H B T H
3 Saint Gilloise 26 12 10 4 39 22 17 46 T T T T T B
4 Anderlecht 26 13 6 7 45 23 22 45 B T T B T T
5 Royal Antwerp 26 12 7 7 45 29 16 43 H T H T B T
6 KAA Gent 26 10 10 6 38 30 8 40 H H H T H T
7 Standard Liege 26 9 8 9 20 29 -9 35 T T T H B B
8 Charleroi 26 9 6 11 30 29 1 33 B H H T H B
9 Oud Heverlee 26 7 11 8 23 27 -4 32 B B H T B T
10 Mechelen 26 8 7 11 41 37 4 31 B B B B H T
11 FCV Dender EH 26 8 7 11 31 44 -13 31 H B B B T B
12 Westerlo 26 8 6 12 45 45 0 30 B B B T T H
13 Cercle Brugge 26 7 9 10 27 37 -10 30 T T H H B H
14 Sint-Truidense 26 5 9 12 32 50 -18 24 T B H B B H
15 Kortrijk 26 5 4 17 21 49 -28 19 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 26 2 8 16 24 56 -32 14 H B B B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs