Kết quả Sint-Truidense vs Kortrijk, 00h15 ngày 02/03
Kết quả Sint-Truidense vs Kortrijk
Đối đầu Sint-Truidense vs Kortrijk
Phong độ Sint-Truidense gần đây
Phong độ Kortrijk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202500:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.92O 2.75
1.04U 2.75
0.841
1.73X
3.752
4.60Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sint-Truidense vs Kortrijk
-
Sân vận động: Staaienveld
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 28
-
Sint-Truidense vs Kortrijk: Diễn biến chính
-
6'Robert-Jan Vanwesemael0-0
-
11'Mark Mampasi(OW)1-0
-
20'Robert-Jan Vanwesemael (Assist:Loic Lapoussin)2-0
-
31'2-0Ryotaro Tsunoda
-
34'2-0Dion De Neve
Abdoulaye Sissako -
45'2-1
Thierry Ambrose
-
64'2-1James Ndjeungoue
Brecht Dejaegere -
64'2-1Karol Czubak
Nacho Ferri -
66'2-1Lucas Pirard
Marko Ilic -
70'2-2
Dermane Karim (Assist:Nayel Mehssatou)
-
71'Adriano Bertaccini
Billal Brahimi2-2 -
74'Andres Ferrari
Robert-Jan Vanwesemael2-2 -
74'Louis Patris
Didier Lamkel Ze2-2 -
75'Andres Ferrari (Assist:Ryoya Ogawa)3-2
-
79'3-2Koen Kostons
Marco Ilaimaharitra -
81'Adriano Bertaccini (Assist:Loic Lapoussin)4-2
-
89'Simen Juklerod
Loic Lapoussin4-2 -
89'Rihito Yamamoto
Ryotaro Ito4-2
-
Sint-Truidense vs Kortrijk: Đội hình chính và dự bị
-
Sint-Truidense3-4-2-116Leo Kokubo31Bruno Godeau20Rein Van Helden22Wolke Janssens2Ryoya Ogawa13Ryotaro Ito8Joeru Fujita60Robert-Jan Vanwesemael94Loic Lapoussin7Billal Brahimi10Didier Lamkel Ze19Nacho Ferri68Thierry Ambrose16Brecht Dejaegere8Dermane Karim27Abdoulaye Sissako23Marco Ilaimaharitra93Jean Kevin Duverne4Mark Mampasi33Ryotaro Tsunoda6Nayel Mehssatou41Marko Ilic
- Đội hình dự bị
-
19Louis Patris91Adriano Bertaccini6Rihito Yamamoto18Simen Juklerod9Andres Ferrari14Olivier Dumont12Coppens Jo26Visar Musliu15Kahveh ZahiroleslamLucas Pirard 95Dion De Neve 11Koen Kostons 18James Ndjeungoue 5Karol Czubak 9Massimo Bruno 17Gilles Dewaele 20Bram Lagae 26Mouhamed Gueye 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thorsten FinkEdward Still
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Sint-Truidense vs Kortrijk: Số liệu thống kê
-
Sint-TruidenseKortrijk
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút2
-
-
10Sút Phạt5
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
383Số đường chuyền466
-
-
79%Chuyền chính xác80%
-
-
5Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
36Đánh đầu46
-
-
23Đánh đầu thành công18
-
-
6Cứu thua2
-
-
27Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn14
-
-
16Ném biên22
-
-
27Cản phá thành công17
-
-
14Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass31
-
-
75Pha tấn công142
-
-
30Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 22 | 68 | T T H H T T |
2 | Club Brugge | 30 | 17 | 8 | 5 | 65 | 36 | 29 | 59 | T H B H T T |
3 | Saint Gilloise | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 25 | 24 | 55 | T B T T T B |
4 | Anderlecht | 30 | 15 | 6 | 9 | 50 | 27 | 23 | 51 | T T B T B T |
5 | Royal Antwerp | 30 | 12 | 10 | 8 | 47 | 32 | 15 | 46 | B T H H B H |
6 | KAA Gent | 30 | 11 | 12 | 7 | 41 | 33 | 8 | 45 | H T H H T B |
7 | Standard Liege | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | -13 | 39 | B B T B B H |
8 | Mechelen | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 40 | 5 | 38 | H T H B T T |
9 | Westerlo | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 37 | T H B H T T |
10 | Charleroi | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 36 | 0 | 37 | H B T H B B |
11 | Oud Heverlee | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 33 | -5 | 37 | B T H H B T |
12 | FCV Dender EH | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 51 | -18 | 32 | T B H B B B |
13 | Cercle Brugge | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | -15 | 32 | B H H H B B |
14 | Sint-Truidense | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | -15 | 31 | B H H T T B |
15 | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 55 | -27 | 26 | B B H B T T |
16 | Beerschot Wilrijk | 30 | 3 | 9 | 18 | 26 | 60 | -34 | 18 | H B H T B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs