Kết quả Sint-Truidense vs Kortrijk, 00h15 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 28

  • Sint-Truidense vs Kortrijk: Diễn biến chính

  • 6'
    Robert-Jan Vanwesemael
    0-0
  • 11'
    Mark Mampasi(OW)
    1-0
  • 20'
    Robert-Jan Vanwesemael (Assist:Loic Lapoussin) goal 
    2-0
  • 31'
    2-0
    Ryotaro Tsunoda
  • 34'
    2-0
     Dion De Neve
     Abdoulaye Sissako
  • 45'
    2-1
    goal Thierry Ambrose
  • 64'
    2-1
     James Ndjeungoue
     Brecht Dejaegere
  • 64'
    2-1
     Karol Czubak
     Nacho Ferri
  • 66'
    2-1
     Lucas Pirard
     Marko Ilic
  • 70'
    2-2
    goal Dermane Karim (Assist:Nayel Mehssatou)
  • 71'
    Adriano Bertaccini  
    Billal Brahimi  
    2-2
  • 74'
    Andres Ferrari  
    Robert-Jan Vanwesemael  
    2-2
  • 74'
    Louis Patris  
    Didier Lamkel Ze  
    2-2
  • 75'
    Andres Ferrari (Assist:Ryoya Ogawa) goal 
    3-2
  • 79'
    3-2
     Koen Kostons
     Marco Ilaimaharitra
  • 81'
    Adriano Bertaccini (Assist:Loic Lapoussin) goal 
    4-2
  • 89'
    Simen Juklerod  
    Loic Lapoussin  
    4-2
  • 89'
    Rihito Yamamoto  
    Ryotaro Ito  
    4-2
  • Sint-Truidense vs Kortrijk: Đội hình chính và dự bị

  • Sint-Truidense3-4-2-1
    16
    Leo Kokubo
    31
    Bruno Godeau
    20
    Rein Van Helden
    22
    Wolke Janssens
    2
    Ryoya Ogawa
    13
    Ryotaro Ito
    8
    Joeru Fujita
    60
    Robert-Jan Vanwesemael
    94
    Loic Lapoussin
    7
    Billal Brahimi
    10
    Didier Lamkel Ze
    19
    Nacho Ferri
    68
    Thierry Ambrose
    16
    Brecht Dejaegere
    8
    Dermane Karim
    27
    Abdoulaye Sissako
    23
    Marco Ilaimaharitra
    93
    Jean Kevin Duverne
    4
    Mark Mampasi
    33
    Ryotaro Tsunoda
    6
    Nayel Mehssatou
    41
    Marko Ilic
    Kortrijk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Louis Patris
    91Adriano Bertaccini
    6Rihito Yamamoto
    18Simen Juklerod
    9Andres Ferrari
    14Olivier Dumont
    12Coppens Jo
    26Visar Musliu
    15Kahveh Zahiroleslam
    Lucas Pirard 95
    Dion De Neve 11
    Koen Kostons 18
    James Ndjeungoue 5
    Karol Czubak 9
    Massimo Bruno 17
    Gilles Dewaele 20
    Bram Lagae 26
    Mouhamed Gueye 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thorsten Fink
    Edward Still
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Sint-Truidense vs Kortrijk: Số liệu thống kê

  • Sint-Truidense
    Kortrijk
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 383
    Số đường chuyền
    466
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    46
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 30
    Long pass
    31
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    142
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 30 21 5 4 55 33 22 68 T T H H T T
2 Club Brugge 30 17 8 5 65 36 29 59 T H B H T T
3 Saint Gilloise 30 15 10 5 49 25 24 55 T B T T T B
4 Anderlecht 30 15 6 9 50 27 23 51 T T B T B T
5 Royal Antwerp 30 12 10 8 47 32 15 46 B T H H B H
6 KAA Gent 30 11 12 7 41 33 8 45 H T H H T B
7 Standard Liege 30 10 9 11 22 35 -13 39 B B T B B H
8 Mechelen 30 10 8 12 45 40 5 38 H T H B T T
9 Westerlo 30 10 7 13 50 49 1 37 T H B H T T
10 Charleroi 30 10 7 13 36 36 0 37 H B T H B B
11 Oud Heverlee 30 8 13 9 28 33 -5 37 B T H H B T
12 FCV Dender EH 30 8 8 14 33 51 -18 32 T B H B B B
13 Cercle Brugge 30 7 11 12 29 44 -15 32 B H H H B B
14 Sint-Truidense 30 7 10 13 41 56 -15 31 B H H T T B
15 Kortrijk 30 7 5 18 28 55 -27 26 B B H B T T
16 Beerschot Wilrijk 30 3 9 18 26 60 -34 18 H B H T B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs