Kết quả Cercle Brugge vs Saint Gilloise, 18h30 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bỉ 2023-2024 » vòng 9

  • Cercle Brugge vs Saint Gilloise: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goal Gustaf Nilsson (Assist:Mohamed Amoura)
  • 32'
    Felipe Augusto goal 
    1-1
  • 34'
    Felix Lemarechal Goal awarded
    1-1
  • 45'
    Hugo Siquet
    1-1
  • 50'
    1-2
    goal Alessio Castro Montes (Assist:Cameron Puertas)
  • 64'
    Jesper Daland
    1-2
  • 72'
    Kazeem Aderemi Olaigbe  
    Felipe Augusto  
    1-2
  • 72'
    Alan Minda  
    Thibo Somers  
    1-2
  • 73'
    1-2
    Gustaf Nilsson
  • 78'
    Flavio Nazinho  
    Abu Francis  
    1-2
  • 83'
    Boris Popovic  
    Jesper Daland  
    1-2
  • 83'
    1-2
     Noah Sadiki
     Matias Rasmussen
  • 83'
    Senna Miangue  
    Hannes Van Der Bruggen  
    1-2
  • 84'
    Senna Miangue
    1-2
  • 90'
    1-2
     Dennis Eckert
     Gustaf Nilsson
  • 90'
    1-2
    Cameron Puertas
  • Cercle Brugge vs Saint Gilloise: Đội hình chính và dự bị

  • Cercle Brugge4-2-3-1
    1
    Warleson Stellion Lisboa Oliveira
    22
    Leonardo Da Silva Lopes
    4
    Jesper Daland
    66
    Christiaan Ravych
    41
    Hugo Siquet
    17
    Abu Francis
    28
    Hannes Van Der Bruggen
    10
    Felipe Augusto
    6
    Felix Lemarechal
    34
    Thibo Somers
    9
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey
    47
    Mohamed Amoura
    29
    Gustaf Nilsson
    21
    Alessio Castro Montes
    4
    Matias Rasmussen
    24
    Charles Vanhoutte
    23
    Cameron Puertas
    11
    Henok Teklab
    5
    Kevin Mac Allister
    16
    Christian Burgess
    26
    Ross Sykes
    49
    Anthony Moris
    Saint Gilloise3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Kazeem Aderemi Olaigbe
    18Senna Miangue
    11Alan Minda
    20Flavio Nazinho
    5Boris Popovic
    21Maxime Delanghe
    77Jordan Varela
    76Jonas Lietaert
    8Erick
    Noah Sadiki 27
    Dennis Eckert 9
    Heinz Lindner 12
    Guillaume Francois 19
    Fedde Leysen 48
    Elton Kabangu 7
    Casper Terho 17
    Loic Lapoussin 10
    Nathan Huygevelde 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miron Muslic
    Alexander Blessin
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Cercle Brugge vs Saint Gilloise: Số liệu thống kê

  • Cercle Brugge
    Saint Gilloise
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 281
    Số đường chuyền
    329
  •  
     
  • 54%
    Chuyền chính xác
    65%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 64
    Đánh đầu
    55
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu thành công
    32
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •