Kết quả KAA Gent vs Oud Heverlee, 18h30 ngày 12/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bỉ 2023-2024 » vòng 8

  • KAA Gent vs Oud Heverlee: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Franco Russo (Assist:Youssef Maziz)
  • 46'
    Ismael Kandouss  
    Sven Kums  
    0-1
  • 46'
    Archie Brown  
    Nurio Domingos Matias Fortuna  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Suphanat Mueanta
     Nachon Nsingi
  • 46'
    Kevin Mathias Fernandez Arguello  
    Andrew Hjulsager  
    0-1
  • 51'
    Ismael Kandouss
    0-1
  • 58'
    Omri Gandelman  
    Hong Hyun Seok  
    0-1
  • 58'
    0-1
     Kento Misao
     Hamza Mendyl
  • 58'
    0-1
     Florian Miguel
     Joren Dom
  • 72'
    0-1
     Siebi Schrijvers
     Youssef Maziz
  • 80'
    Daisuke Yokota  
    Matisse Samoise  
    0-1
  • 80'
    0-1
    Franco Russo
  • 81'
    0-1
     Jonatan Braut Brunes
     Mathieu Maertens
  • 90'
    Tarik Tissoudali
    0-1
  • 90'
    0-1
    Kento Misao
  • 90'
    0-1
    Jonatan Braut Brunes
  • KAA Gent vs Oud Heverlee: Đội hình chính và dự bị

  • KAA Gent3-4-2-1
    33
    Davy Roef
    25
    Nurio Domingos Matias Fortuna
    20
    Stefan Mitrovic
    4
    Tsuyoshi Watanabe
    17
    Andrew Hjulsager
    24
    Sven Kums
    13
    Julien De Sart
    18
    Matisse Samoise
    8
    Pieter Gerkens
    7
    Hong Hyun Seok
    10
    Tarik Tissoudali
    33
    Mathieu Maertens
    43
    Nachon Nsingi
    88
    Youssef Maziz
    30
    Takahiro Akimoto
    6
    Joren Dom
    11
    Ezechiel Banzuzi
    20
    Hamza Mendyl
    23
    Joel Schingtienne
    24
    Franco Russo
    14
    Federico Ricca
    16
    Maxence Prevot
    Oud Heverlee3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Ismael Kandouss
    14Daisuke Yokota
    3Archie Brown
    28Kevin Mathias Fernandez Arguello
    6Omri Gandelman
    23Jordan Torunarigha
    16Daniel Schmidt
    9Momodou Sonko
    34Jorthy Mokio
    Siebi Schrijvers 8
    Florian Miguel 18
    Kento Misao 17
    Jonatan Braut Brunes 9
    Suphanat Mueanta 19
    Tobe Leysen 1
    Pierre-Yves Ngawa 5
    Konan Ignace Jocelyn N’dri 15
    Davis Opoku 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hein Vanhaezebrouck
    Marc Brys
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • KAA Gent vs Oud Heverlee: Số liệu thống kê

  • KAA Gent
    Oud Heverlee
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 668
    Số đường chuyền
    311
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    19
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 168
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 90
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •