Kết quả Sint-Truidense vs Mechelen, 21h00 ngày 12/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bỉ 2023-2024 » vòng 8

  • Sint-Truidense vs Mechelen: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Mory Konate (Assist:Islam Slimani)
  • 12'
    0-1
    Mory Konate Goal awarded
  • 17'
    Adriano Bertaccini (Assist:Aboubakary Koita) goal 
    1-1
  • 39'
    Adriano Bertaccini (Assist:Eric Bocat) goal 
    2-1
  • 46'
    2-1
     Boli Bolingoli Mbombo
     Sandy Walsh
  • 73'
    Rihito Yamamoto  
    Adriano Bertaccini  
    2-1
  • 73'
    Wolke Janssens  
    Bruno Godeau  
    2-1
  • 73'
    Fatih Kaya  
    Kahveh Zahiroleslam  
    2-1
  • 73'
    2-1
     Lion Lauberbach
     Islam Slimani
  • 73'
    2-1
     Bilal Bafdili
     Patrick Pflucke
  • 80'
    2-1
     Jannes Van Hecke
     Mory Konate
  • 83'
    Joeru Fujita  
    Ryotaro Ito  
    2-1
  • 90'
    2-1
     Isaac Asante
     Daam Foulon
  • 90'
    Shinji Okazaki  
    Aboubakary Koita  
    2-1
  • 90'
    Wolke Janssens
    2-1
  • Sint-Truidense vs Mechelen: Đội hình chính và dự bị

  • Sint-Truidense3-4-2-1
    1
    Zion Suzuki
    31
    Bruno Godeau
    16
    Matte Smets
    20
    Rein Van Helden
    77
    Eric Bocat
    13
    Ryotaro Ito
    17
    Mathias Delorge-Knieper
    60
    Robert-Jan Vanwesemael
    7
    Aboubakary Koita
    91
    Adriano Bertaccini
    15
    Kahveh Zahiroleslam
    13
    Islam Slimani
    77
    Patrick Pflucke
    16
    Rob Schoofs
    19
    Kerim Mrabti
    8
    Mory Konate
    34
    Ngal Ayel Mukau
    5
    Sandy Walsh
    42
    Munashe Garananga
    27
    David Bates
    23
    Daam Foulon
    15
    Yannick Thoelen
    Mechelen4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Wolke Janssens
    6Rihito Yamamoto
    30Shinji Okazaki
    11Fatih Kaya
    8Joeru Fujita
    14Olivier Dumont
    12Coppens Jo
    27Frederic Ananou
    23Joselpho Barnes
    Boli Bolingoli Mbombo 21
    Jannes Van Hecke 6
    Isaac Asante 39
    Bilal Bafdili 35
    Lion Lauberbach 20
    Dirk Asare 36
    Oskar Annell 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thorsten Fink
    Steven Defour
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Sint-Truidense vs Mechelen: Số liệu thống kê

  • Sint-Truidense
    Mechelen
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 542
    Số đường chuyền
    506
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •