Kết quả Estrela da Amadora vs Sporting Braga, 01h00 ngày 20/01
Kết quả Estrela da Amadora vs Sporting Braga
Đối đầu Estrela da Amadora vs Sporting Braga
Phong độ Estrela da Amadora gần đây
Phong độ Sporting Braga gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/01/202501:00
-
Sporting Braga 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.03-0.75
0.87O 2.5
0.85U 2.5
1.001
4.50X
3.602
1.75Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.87O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estrela da Amadora vs Sporting Braga
-
Sân vận động: Estadio Jose Gomes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 18
-
Estrela da Amadora vs Sporting Braga: Diễn biến chính
-
46'0-0Gabri Martinez
Yuri Oliveira Ribeiro -
46'0-0Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Vitor Carvalho Vieira -
58'0-0Amine El Ouazzani
Francisco Jose Navarro Aliaga -
64'Hugo Miguel Almeida Costa Lopes
Issiar Drame0-0 -
75'Diogo Travassos
Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz0-0 -
75'Caio Santana
Rodrigo Pinho0-0 -
79'0-0Gabri Martinez
-
80'0-0André Filipe Horta
Jean Gorby -
84'Leonel Bucca0-0
-
87'Nilton Varela Lopes0-0
-
88'Manu
Danilo Veiga0-0 -
88'Gustavo Daniel Cabral
Paulo Moreira0-0 -
90'0-0Adrian Marin Gomez
Armindo Tue Na Bangna,Bruma -
90'0-1Amine El Ouazzani (Assist:André Filipe Horta)
-
90'Manu0-1
-
90'Hugo Miguel Almeida Costa Lopes Goal Disallowed0-1
-
Estrela da Amadora vs Sporting Braga: Đội hình chính và dự bị
-
Estrela da Amadora3-4-2-130Bruno Brigido de Oliveira28Alexandre Ruben Lima5Issiar Drame44Tiago Gabriel25Nilton Varela Lopes19Paulo Moreira42Manuel Keliano77Danilo Veiga10Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz26Leonel Bucca9Rodrigo Pinho39Francisco Jose Navarro Aliaga11Roger Fernandes21Ricardo Jorge Luz Horta7Armindo Tue Na Bangna,Bruma6Vitor Carvalho Vieira29Jean Gorby2Victor Gomez Perea4Sikou Niakate26Bright Akwo Arrey-Mbi25Yuri Oliveira Ribeiro1Matheus
- Đội hình dự bị
-
8Gustavo Daniel Cabral38Caio Santana13Hugo Miguel Almeida Costa Lopes2Diogo Travassos81Manu21Guilherme Montoia4Francisco Reis Ferreira, Ferro93Marko Gudzulic23Georgii TunguliiadiAmine El Ouazzani 9André Filipe Horta 10Joao Filipe Iria Santos Moutinho 8Adrian Marin Gomez 19Gabri Martinez 77Lukas Hornicek 91Ismael Gharbi 20Jonatas Noro 53Paulo Andre Rodrigues Oliveira 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
SErgio VieiraArtur Jorge
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Estrela da Amadora vs Sporting Braga: Số liệu thống kê
-
Estrela da AmadoraSporting Braga
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
9Sút Phạt21
-
-
25%Kiểm soát bóng75%
-
-
21%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)79%
-
-
220Số đường chuyền650
-
-
70%Chuyền chính xác86%
-
-
21Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị3
-
-
36Đánh đầu24
-
-
14Đánh đầu thành công16
-
-
4Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công20
-
-
7Đánh chặn11
-
-
16Ném biên24
-
-
19Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass21
-
-
84Pha tấn công139
-
-
27Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 19 | 15 | 2 | 2 | 53 | 14 | 39 | 47 | T H T H T T |
2 | Benfica | 19 | 13 | 2 | 4 | 43 | 14 | 29 | 41 | T T B B T B |
3 | FC Porto | 19 | 13 | 2 | 4 | 42 | 15 | 27 | 41 | T T T B B H |
4 | Sporting Braga | 19 | 11 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 37 | H T B T T T |
5 | Santa Clara | 19 | 10 | 2 | 7 | 21 | 20 | 1 | 32 | B B T H B H |
6 | Casa Pia AC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T T H T T |
7 | Vitoria Guimaraes | 19 | 6 | 8 | 5 | 28 | 25 | 3 | 26 | H H H H H B |
8 | Estoril | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 30 | -8 | 24 | B B H T T T |
9 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 32 | -12 | 23 | H B T H B T |
10 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 26 | -4 | 23 | B B H H H B |
11 | Gil Vicente | 19 | 5 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 22 | T H H H T B |
12 | FC Famalicao | 19 | 4 | 9 | 6 | 20 | 24 | -4 | 21 | H B B H B H |
13 | FC Arouca | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 30 | -14 | 19 | T B H T H T |
14 | Nacional da Madeira | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 26 | -10 | 19 | B H B T T B |
15 | AVS Futebol SAD | 19 | 3 | 9 | 7 | 15 | 27 | -12 | 18 | H H H H B T |
16 | Estrela da Amadora | 19 | 4 | 5 | 10 | 16 | 30 | -14 | 17 | B T H B B H |
17 | SC Farense | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 25 | -13 | 15 | B T H H H B |
18 | Boavista FC | 19 | 2 | 6 | 11 | 13 | 32 | -19 | 12 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation