Kết quả Juventus vs Benfica, 03h00 ngày 30/01
Kết quả Juventus vs Benfica
Nhận định, soi kèo Juventus vs Benfica, 3h ngày 30/1
Đối đầu Juventus vs Benfica
Phong độ Juventus gần đây
Phong độ Benfica gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
-
Juventus 10Benfica 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 2.5
0.90U 2.5
0.981
2.25X
3.402
3.00Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.75O 1
0.78U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventus vs Benfica
-
Sân vận động: Allianz Stadium(Turin)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Juventus vs Benfica: Diễn biến chính
-
16'0-1Evangelos Pavlidis (Assist:Alexander Bahr)
-
16'Manuel Locatelli
Pierre Kalulu Kyatengwa0-1 -
55'Dusan Vlahovic0-1
-
61'Nicolas Gonzalez
Samuel Mbangula0-1 -
61'Teun Koopmeiners
Kephren Thuram-Ulien0-1 -
63'0-1Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
-
72'0-1Muhammed Kerem Akturkoglu
Angel Fabian Di Maria -
72'0-1Leandro Barreiro Martins
Andreas Schjelderup -
78'0-1Alexander Bahr
-
80'0-2Orkun Kokcu (Assist:Evangelos Pavlidis)
-
84'0-2Zeki Amdouni
Evangelos Pavlidis -
90'0-2Joao Rego
Tomas Araujo -
90'0-2Benjamin Rollheiser
Orkun Kokcu
-
Juventus vs Benfica: Đội hình chính và dự bị
-
Juventus4-2-3-11Mattia Perin16Weston Mckennie15Pierre Kalulu Kyatengwa4Federico Gatti22Timothy Weah26Douglas Luiz Soares de Paulo19Kephren Thuram-Ulien51Samuel Mbangula10Kenan Yildiz7Francisco Conceicao9Dusan Vlahovic11Angel Fabian Di Maria14Evangelos Pavlidis21Andreas Schjelderup8Fredrik Aursnes61Florentino Ibrain Morris Luis10Orkun Kokcu44Tomas Araujo4Antonio Silva30Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi6Alexander Bahr1Anatolii Trubin
- Đội hình dự bị
-
11Nicolas Gonzalez5Manuel Locatelli8Teun Koopmeiners37Nicolo Savona21Nicolo Fagioli29Michele Di Gregorio23Carlo Pinsoglio17Vasilije Adzic40Jonas RouhiBenjamin Rollheiser 32Leandro Barreiro Martins 18Joao Rego 84Zeki Amdouni 7Muhammed Kerem Akturkoglu 17Adrian Bajrami 81Gianluca Prestianni 25Jan-Niklas Beste 37Samuel Jumpe Soares 24Nuno Felix 60Leandro Santos 71Joao Fonseca 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago MottaRoger Schmidt
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Juventus vs Benfica: Số liệu thống kê
-
JuventusBenfica
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
13Sút ra ngoài9
-
-
7Sút Phạt8
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
621Số đường chuyền314
-
-
90%Chuyền chính xác77%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị0
-
-
28Đánh đầu26
-
-
15Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công32
-
-
3Thay người5
-
-
12Đánh chặn1
-
-
21Ném biên25
-
-
18Cản phá thành công32
-
-
10Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
18Long pass23
-
-
131Pha tấn công72
-
-
81Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 21 |
2 | FC Barcelona | 8 | 6 | 1 | 1 | 28 | 13 | 15 | 19 |
3 | Arsenal | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 |
4 | Inter Milan | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 1 | 10 | 19 |
5 | Atletico Madrid | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 12 | 8 | 18 |
6 | Bayer Leverkusen | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 16 |
7 | Lille | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 16 |
8 | Aston Villa | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 |
9 | Atalanta | 8 | 4 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 15 |
10 | Borussia Dortmund | 8 | 5 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 15 |
11 | Real Madrid | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
12 | Bayern Munchen | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
13 | AC Milan | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 15 |
14 | PSV Eindhoven | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 |
15 | Paris Saint Germain (PSG) | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 |
16 | Benfica | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 12 | 4 | 13 |
17 | Monaco | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 |
18 | Stade Brestois | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 |
19 | Feyenoord | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 21 | -3 | 13 |
20 | Juventus | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 |
21 | Celtic FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 14 | -1 | 12 |
22 | Manchester City | 8 | 3 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 11 |
23 | Sporting CP | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 11 |
24 | Club Brugge | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 11 |
25 | Dinamo Zagreb | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 19 | -7 | 11 |
26 | VfB Stuttgart | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 17 | -4 | 10 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 7 |
28 | Bologna | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 |
29 | Crvena Zvezda | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 22 | -9 | 6 |
30 | Sturm Graz | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 |
31 | Sparta Praha | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 21 | -14 | 4 |
32 | RB Leipzig | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 15 | -7 | 3 |
33 | Girona | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 27 | -22 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 27 | -20 | 0 |
36 | Young Boys | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp