Kết quả Rio Ave vs FC Porto, 03h45 ngày 04/02
Kết quả Rio Ave vs FC Porto
Nhận định, Soi kèo Rio Ave vs FC Porto, 3h45 ngày 4/2
Đối đầu Rio Ave vs FC Porto
Phong độ Rio Ave gần đây
Phong độ FC Porto gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/02/202503:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.82-1.25
1.06O 2.75
0.88U 2.75
0.831
6.50X
4.402
1.44Hiệp 1+0.5
0.86-0.5
1.04O 0.5
0.33U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rio Ave vs FC Porto
-
Sân vận động: Estadio dos Arcos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 20
-
Rio Ave vs FC Porto: Diễn biến chính
-
37'Clayton Fernandes Silva1-0
-
49'1-0Otavio Ataide da Silva
-
51'1-1
Nehuen Perez
-
53'1-1Stephen Eustaquio
-
61'Martim Neto1-1
-
66'1-1Fabio Vieira
Stephen Eustaquio -
66'1-1Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Goncalo Borges -
67'Andre Luiz Inacio da Silva
Tiago Morais1-1 -
67'Nelson Abbey
Francisco Petrasso1-1 -
68'Joao Pedro Barradas Novais
Martim Neto1-1 -
71'1-1Alan Varela
-
73'Ole Pohlmann2-1
-
76'2-2
Otavio Ataide da Silva
-
77'2-2Danny Loader
Rodrigo Mora -
81'Joao Graca
Ole Pohlmann2-2 -
84'2-2Denis Gul
Nehuen Perez -
87'Jonathan Panzo
Kiko Bondoso2-2 -
90'Jonathan Panzo2-2
-
Rio Ave vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị
-
Rio Ave4-2-3-11Cezary Miszta98Omar Richards3Andreas Ntoi23Francisco Petrasso17Marios Vrousai76Martim Neto34Demir Ege Tiknaz11Tiago Morais80Ole Pohlmann19Kiko Bondoso9Clayton Fernandes Silva9Samu Omorodion70Goncalo Borges86Rodrigo Mora23Joao Mario Neto Lopes6Stephen Eustaquio22Alan Varela74Francisco Sampaio Moura3Tiago Djalo24Nehuen Perez4Otavio Ataide da Silva99Diogo Meireles Costa
- Đội hình dự bị
-
7Andre Luiz Inacio da Silva21Joao Graca6Joao Pedro Barradas Novais2Jonathan Panzo4Nelson Abbey95Matheus Henrique Teixeira14Karem Zoabi20Joao Tome8Vitor GomesEduardo Gabriel Aquino Cossa 11Fabio Vieira 10Danny Loader 19Denis Gul 27Zaidu Sanusi 12Claudio Pires Morais Ramos 14Andre Franco 20Vasco Sousa 15Pedro Figueiredo 97
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Carlos Batalha FreirePaulo Sergio Conceicao
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Rio Ave vs FC Porto: Số liệu thống kê
-
Rio AveFC Porto
-
3Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút23
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
7Sút ra ngoài13
-
-
2Cản sút9
-
-
8Sút Phạt18
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
239Số đường chuyền529
-
-
66%Chuyền chính xác84%
-
-
18Phạm lỗi8
-
-
5Việt vị3
-
-
18Đánh đầu28
-
-
10Đánh đầu thành công13
-
-
6Cứu thua1
-
-
25Rê bóng thành công16
-
-
11Đánh chặn14
-
-
18Ném biên22
-
-
25Cản phá thành công16
-
-
13Thử thách6
-
-
15Long pass20
-
-
74Pha tấn công134
-
-
27Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 20 | 16 | 2 | 2 | 56 | 15 | 41 | 50 | H T H T T T |
2 | Benfica | 20 | 14 | 2 | 4 | 46 | 16 | 30 | 44 | T B B T B T |
3 | FC Porto | 20 | 13 | 3 | 4 | 44 | 17 | 27 | 42 | T T B B H H |
4 | Sporting Braga | 20 | 12 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 40 | T B T T T T |
5 | Santa Clara | 20 | 11 | 2 | 7 | 23 | 21 | 2 | 35 | B T H B H T |
6 | Casa Pia AC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 25 | 1 | 30 | T T H T T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 20 | 7 | 8 | 5 | 30 | 25 | 5 | 29 | H H H H B T |
8 | Estoril | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 27 | B H T T T T |
9 | FC Famalicao | 20 | 5 | 9 | 6 | 22 | 24 | -2 | 24 | B B H B H T |
10 | Rio Ave | 20 | 6 | 6 | 8 | 22 | 34 | -12 | 24 | B T H B T H |
11 | Moreirense | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 28 | -5 | 23 | B H H H B B |
12 | Gil Vicente | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 30 | -7 | 22 | H H H T B B |
13 | FC Arouca | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 31 | -13 | 22 | B H T H T T |
14 | Nacional da Madeira | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 28 | -11 | 19 | H B T T B B |
15 | AVS Futebol SAD | 20 | 3 | 9 | 8 | 15 | 29 | -14 | 18 | H H H B T B |
16 | Estrela da Amadora | 20 | 4 | 5 | 11 | 18 | 33 | -15 | 17 | T H B B H B |
17 | SC Farense | 20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 28 | -15 | 15 | T H H H B B |
18 | Boavista FC | 20 | 2 | 6 | 12 | 13 | 34 | -21 | 12 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation