Kết quả Sporting CP vs Arsenal, 03h00 ngày 27/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Sporting CP vs Arsenal: Diễn biến chính

  • 4'
    Ousmane Diomande
    0-0
  • 7'
    0-1
    goal Gabriel Teodoro Martinelli Silva (Assist:Jurrien Timber)
  • 22'
    0-2
    goal Kai Havertz (Assist:Bukayo Saka)
  • 45'
    0-3
    goal Gabriel Dos Santos Magalhaes (Assist:Declan Rice)
  • 47'
    Goncalo Inacio (Assist:Francisco Trincao) goal 
    1-3
  • 52'
    1-3
    David Raya
  • 65'
    1-4
    goal Bukayo Saka
  • 68'
    Geny Catamo  
    Maximiliano Araujo  
    1-4
  • 68'
    Daniel Braganca  
    Marcus Edwards  
    1-4
  • 70'
    1-4
     Mikel Merino Zazon
     Declan Rice
  • 70'
    1-4
     Leandro Trossard
     Gabriel Teodoro Martinelli Silva
  • 78'
    1-4
     Ethan Nwaneri
     Martin Odegaard
  • 78'
    1-4
     Olexandr Zinchenko
     Riccardo Calafiori
  • 78'
    Conrad Harder Weibel Schandorf  
    Hidemasa Morita  
    1-4
  • 82'
    1-5
    goal Leandro Trossard (Assist:Mikel Merino Zazon)
  • 84'
    1-5
     Jakub Kiwior
     Gabriel Dos Santos Magalhaes
  • 88'
    Matheus Reis de Lima  
    Goncalo Inacio  
    1-5
  • 88'
    Joao Simoes  
    Francisco Trincao  
    1-5
  • Sporting CP vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị

  • Sporting CP3-4-2-1
    1
    Franco Israel
    25
    Goncalo Inacio
    26
    Ousmane Diomande
    3
    Jeremiah St. Juste
    20
    Maximiliano Araujo
    5
    Hidemasa Morita
    42
    Morten Hjulmand
    57
    Geovany Quenda
    10
    Marcus Edwards
    17
    Francisco Trincao
    9
    Viktor Gyokeres
    7
    Bukayo Saka
    29
    Kai Havertz
    11
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva
    8
    Martin Odegaard
    5
    Thomas Partey
    41
    Declan Rice
    12
    Jurrien Timber
    2
    William Saliba
    6
    Gabriel Dos Santos Magalhaes
    33
    Riccardo Calafiori
    22
    David Raya
    Arsenal4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 2Matheus Reis de Lima
    21Geny Catamo
    23Daniel Braganca
    19Conrad Harder Weibel Schandorf
    52Joao Simoes
    13Vladan Kovacevic
    41Diego Callai
    47Ricardo Esgaio Souza
    78Mauro Meireles Couto
    22Ivan Fresneda Corraliza
    66Miguel Alves
    50Alexandre Brito
    Leandro Trossard 19
    Jakub Kiwior 15
    Mikel Merino Zazon 23
    Olexandr Zinchenko 17
    Ethan Nwaneri 53
    Gabriel Fernando de Jesus 9
    Norberto Murara Neto 32
    Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20
    Tommy Setford 36
    Raheem Sterling 30
    Myles Lewis Skelly 49
    Kieran Tierney 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Filipe Marques Amorim
    Amatriain Arteta Mikel
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Sporting CP vs Arsenal: Số liệu thống kê

  • Sporting CP
    Arsenal
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 497
    Số đường chuyền
    459
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 25
    Long pass
    12
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •