Kết quả Penafiel vs Vizela, 18h00 ngày 26/01
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.86O 2.25
0.91U 2.25
0.951
2.50X
3.102
2.88Hiệp 1+0
1.11-0
0.76O 1
1.16U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Penafiel vs Vizela
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 19
-
Penafiel vs Vizela: Diễn biến chính
-
7'Sodiq Fatai (Assist:Tiago Filipe Sousa Nobrega Rodrigues)1-0
-
27'1-0Aleksandar Busnic
-
27'Ewerton da Silva Pereira1-0
-
60'Miguel Angelo Moreira Magalhaes1-0
-
70'Manuel Balde1-0
-
73'1-1
Vivaldo Semedo (Assist:Orest Lebedenko)
-
81'1-1Yannick Semedo
-
83'Tiago Filipe Sousa Nobrega Rodrigues1-1
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Penafiel vs Vizela: Số liệu thống kê
-
PenafielVizela
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
20Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị3
-
-
4Cứu thua2
-
-
65Pha tấn công91
-
-
34Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 27 | 13 | 12 | 2 | 48 | 28 | 20 | 51 | T H H T T T |
2 | Vizela | 27 | 13 | 8 | 6 | 41 | 25 | 16 | 47 | H T T T T T |
3 | Alverca | 27 | 12 | 10 | 5 | 46 | 31 | 15 | 46 | T H T B H T |
4 | GD Chaves | 27 | 12 | 8 | 7 | 34 | 25 | 9 | 44 | T T B T T B |
5 | Uniao Leiria | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 43 | H T T H T T |
6 | Penafiel | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 35 | 5 | 43 | B T B T B B |
7 | SL Benfica B | 26 | 11 | 7 | 8 | 35 | 30 | 5 | 40 | B B H T H B |
8 | SCU Torreense | 27 | 11 | 7 | 9 | 37 | 33 | 4 | 40 | T B H T H B |
9 | Feirense | 27 | 10 | 9 | 8 | 27 | 25 | 2 | 39 | T T B B T B |
10 | Viseu | 26 | 9 | 10 | 7 | 35 | 31 | 4 | 37 | H H H H H T |
11 | Maritimo | 27 | 8 | 9 | 10 | 32 | 40 | -8 | 33 | B B T H H T |
12 | FC Felgueiras | 26 | 7 | 10 | 9 | 29 | 30 | -1 | 31 | T B T H H H |
13 | Portimonense | 27 | 8 | 6 | 13 | 30 | 40 | -10 | 30 | B B T H B B |
14 | Leixoes | 27 | 7 | 9 | 11 | 26 | 31 | -5 | 30 | H H B B T B |
15 | Pacos de Ferreira | 27 | 8 | 6 | 13 | 30 | 40 | -10 | 30 | B H B B B T |
16 | Porto B | 27 | 5 | 10 | 12 | 28 | 39 | -11 | 25 | T B B H B T |
17 | Oliveirense | 27 | 5 | 6 | 16 | 22 | 49 | -27 | 21 | T B T B B B |
18 | CD Mafra | 26 | 3 | 9 | 14 | 19 | 38 | -19 | 18 | H B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation