Kết quả Uniao Leiria vs Porto B, 22h30 ngày 09/02
Kết quả Uniao Leiria vs Porto B
Đối đầu Uniao Leiria vs Porto B
Phong độ Uniao Leiria gần đây
Phong độ Porto B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.95O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.75X
3.502
4.10Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 1
0.91U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Uniao Leiria vs Porto B
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Leiria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 21
-
Uniao Leiria vs Porto B: Diễn biến chính
-
35'Dje D'Avilla0-0
-
53'Marc Baro Ortiz0-0
-
90'Orphe Mbina0-0
-
90'Pawel Kieszek0-0
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Uniao Leiria vs Porto B: Số liệu thống kê
-
Uniao LeiriaPorto B
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
17Sút Phạt29
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
27Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
7Cứu thua5
-
-
89Pha tấn công91
-
-
70Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 22 | 10 | 10 | 2 | 39 | 23 | 16 | 40 | H H H T B T |
2 | Alverca | 22 | 10 | 8 | 4 | 38 | 25 | 13 | 38 | H T T T H T |
3 | Penafiel | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 30 | 4 | 37 | T H H B B B |
4 | SL Benfica B | 22 | 10 | 5 | 7 | 32 | 27 | 5 | 35 | T T H B B B |
5 | GD Chaves | 22 | 9 | 8 | 5 | 26 | 20 | 6 | 35 | H T H H H T |
6 | SCU Torreense | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 23 | 4 | 35 | H H H H B T |
7 | Feirense | 22 | 8 | 9 | 5 | 22 | 16 | 6 | 33 | T H B T T T |
8 | Vizela | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 21 | 5 | 32 | H T H T T H |
9 | Viseu | 22 | 8 | 7 | 7 | 32 | 29 | 3 | 31 | H B T B H H |
10 | Uniao Leiria | 22 | 8 | 6 | 8 | 27 | 21 | 6 | 30 | H B T B H H |
11 | Leixoes | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 26 | -3 | 26 | H B H H B H |
12 | Portimonense | 22 | 7 | 5 | 10 | 25 | 31 | -6 | 26 | T T B T B B |
13 | Pacos de Ferreira | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 34 | -7 | 26 | B T H H T B |
14 | Maritimo | 22 | 6 | 7 | 9 | 28 | 37 | -9 | 25 | B H H H T B |
15 | FC Felgueiras | 22 | 6 | 7 | 9 | 26 | 28 | -2 | 25 | T B B B T B |
16 | Porto B | 22 | 4 | 9 | 9 | 24 | 34 | -10 | 21 | B B H T H T |
17 | Oliveirense | 22 | 4 | 6 | 12 | 19 | 38 | -19 | 18 | B H H H T T |
18 | CD Mafra | 22 | 3 | 8 | 11 | 17 | 29 | -12 | 17 | B B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation