Kết quả Estrela da Amadora vs Santa Clara, 22h30 ngày 23/02
Kết quả Estrela da Amadora vs Santa Clara
Đối đầu Estrela da Amadora vs Santa Clara
Phong độ Estrela da Amadora gần đây
Phong độ Santa Clara gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.85O 2
0.87U 2
0.831
3.85X
3.202
2.02Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.19O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estrela da Amadora vs Santa Clara
-
Sân vận động: Estadio Jose Gomes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 23
-
Estrela da Amadora vs Santa Clara: Diễn biến chính
-
41'Rodrigo Pinho0-0
-
55'Manuel Keliano
Amine Oudrhiri Idrissi0-0 -
59'0-0Serginho
-
67'0-0Pedro Ferreira
Serginho -
67'0-0Joao Costa
Vinicius Lopes Da Silva -
67'0-0Lucas Soares de Almeida
Matheus Pereira -
69'Chico Banza0-0
-
70'Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
Rodrigo Pinho0-0 -
73'Manuel Keliano0-0
-
79'Kikas
Fabio Ronaldo0-0 -
79'Jovane Cabral
Chico Banza0-0 -
80'Renato Pantalon
Francisco Reis Ferreira, Ferro0-0 -
90'0-0Daniel Borges
Ricardo Jorge Oliveira Antonio
-
Estrela da Amadora vs Santa Clara: Đội hình chính và dự bị
-
Estrela da Amadora3-4-324Joao Costa28Alexandre Ruben Lima13Hugo Miguel Almeida Costa Lopes4Francisco Reis Ferreira, Ferro25Nilton Varela Lopes12Amine Oudrhiri Idrissi19Paulo Moreira2Diogo Travassos7Fabio Ronaldo17Chico Banza9Rodrigo Pinho70Vinicius Lopes Da Silva11Gabriel Silva Vieira10Ricardo Jorge Oliveira Antonio2Diogo dos Santos Cabral6Adriano Firmino Dos Santos Da Silva35Serginho3Matheus Pereira21Frederico Andre Ferrao Venancio13Luis Carlos Rocha32Matheus Nunes1Gabriel Batista
- Đội hình dự bị
-
10Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz97Jovane Cabral27Renato Pantalon42Manuel Keliano98Kikas26Leonel Bucca11Gerson Sousa21Guilherme Montoia1Francisco Meira MeixedoLucas Soares de Almeida 42Pedro Ferreira 8Joao Costa 17Daniel Borges 41Matheuzinho 7Habraao Lincon do Nascimento 28Guilherme Ramos 27Helio Miguel Junior 12Ney Bahia 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
SErgio Vieira
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Estrela da Amadora vs Santa Clara: Số liệu thống kê
-
Estrela da AmadoraSanta Clara
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút1
-
-
19Sút Phạt13
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
393Số đường chuyền361
-
-
78%Chuyền chính xác76%
-
-
13Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị1
-
-
38Đánh đầu34
-
-
17Đánh đầu thành công19
-
-
1Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công24
-
-
13Đánh chặn8
-
-
27Ném biên24
-
-
19Cản phá thành công24
-
-
11Thử thách11
-
-
25Long pass11
-
-
118Pha tấn công80
-
-
34Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 23 | 16 | 5 | 2 | 61 | 20 | 41 | 53 | T T T H H H |
2 | Benfica | 23 | 17 | 2 | 4 | 53 | 18 | 35 | 53 | T B T T T T |
3 | FC Porto | 24 | 15 | 5 | 4 | 49 | 19 | 30 | 50 | H H H T H T |
4 | Sporting Braga | 23 | 14 | 5 | 4 | 39 | 20 | 19 | 47 | T T T T H T |
5 | Santa Clara | 24 | 12 | 3 | 9 | 25 | 24 | 1 | 39 | H T T B H B |
6 | Casa Pia AC | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 29 | 1 | 36 | T B T B T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 24 | 8 | 11 | 5 | 32 | 26 | 6 | 35 | B T H H H T |
8 | Estoril | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T T T H T |
9 | FC Famalicao | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H T H T T B |
10 | Moreirense | 24 | 7 | 6 | 11 | 29 | 36 | -7 | 27 | B B B T B H |
11 | Rio Ave | 23 | 6 | 8 | 9 | 25 | 38 | -13 | 26 | B T H H H B |
12 | Nacional da Madeira | 24 | 7 | 5 | 12 | 23 | 32 | -9 | 26 | B B T H B T |
13 | FC Arouca | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 38 | -15 | 25 | T T H H H B |
14 | AVS Futebol SAD | 24 | 4 | 11 | 9 | 20 | 34 | -14 | 23 | T B B H H T |
15 | Gil Vicente | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 35 | -12 | 22 | T B B B B B |
16 | Estrela da Amadora | 24 | 5 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 22 | H B B T H H |
17 | SC Farense | 24 | 3 | 7 | 14 | 15 | 34 | -19 | 16 | B B B B H B |
18 | Boavista FC | 24 | 3 | 6 | 15 | 15 | 40 | -25 | 15 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation