Kết quả Nacional da Madeira vs FC Porto, 22h30 ngày 12/01
Kết quả Nacional da Madeira vs FC Porto
Nhận định, Soi kèo Nacional vs Porto, 22h30 ngày 12/1
Đối đầu Nacional da Madeira vs FC Porto
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
Phong độ FC Porto gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202522:30
-
FC Porto 60Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.81-1.25
1.07O 2.5
0.40U 2.5
1.801
3.25X
3.402
2.05Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
1.06O 1.5
1.05U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nacional da Madeira vs FC Porto
-
Sân vận động: Estadio da Madeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 17
-
Nacional da Madeira vs FC Porto: Diễn biến chính
-
3'0-0Rodrigo Mora Card changed
-
5'0-0Rodrigo Mora
-
15'0-0Vasco Sousa
Alan Varela -
17'Luiz Eduardo Teodora da Silva (Assist:Gustavo Garcia)1-0
-
43'1-0Danny Loader
Eduardo Gabriel Aquino Cossa -
43'1-0Joao Mario Neto Lopes
Martim Fernandes -
44'Jose Vitor Lima Cardoso (Assist:Bruno Costa)2-0
-
45'Gustavo Garcia2-0
-
46'2-0Fabio Vieira
Vasco Sousa -
46'2-0Goncalo Borges
Andre Franco -
55'El Hadji Soumare2-0
-
56'2-0Stephen Eustaquio
-
62'2-0Denis Gul
Rodrigo Mora -
69'Dyego Wilverson Ferreira Sousa
Isaac Aguiar Tomich2-0 -
70'Joao Miguel Coimbra Aurelio
Luiz Eduardo Teodora da Silva2-0 -
78'2-0Otavio Ataide da Silva
-
82'2-0Fabio Vieira
-
83'Daniel Penha
Bruno Costa2-0 -
83'2-0Nehuen Perez
-
83'2-0Goncalo Borges
-
89'Jose Manuel Mendes Gomes2-0
-
90'Leonardo Rodrigues dos Santos
Luis Esteves2-0 -
90'Andre Sousa
Matheus Dias2-0
-
Nacional da Madeira vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị
-
Nacional da Madeira4-2-3-137Lucas Oliveira de Franca5Jose Manuel Mendes Gomes38Jose Vitor Lima Cardoso4Ulisses Wilson Jeronymo Rocha22Gustavo Garcia27El Hadji Soumare88Matheus Dias8Bruno Costa10Luis Esteves99Luiz Eduardo Teodora da Silva23Isaac Aguiar Tomich9Samu Omorodion20Andre Franco86Rodrigo Mora11Eduardo Gabriel Aquino Cossa22Alan Varela6Stephen Eustaquio52Martim Fernandes24Nehuen Perez4Otavio Ataide da Silva13Wenderson Galeno99Diogo Meireles Costa
- Đội hình dự bị
-
34Leonardo Rodrigues dos Santos17Daniel Penha89Dyego Wilverson Ferreira Sousa2Joao Miguel Coimbra Aurelio18Andre Sousa1Rui Filipe Teixeira da Encarnacao15Chiheb Labidi70Arvin Appiah33Francisco GoncalvesFabio Vieira 10Joao Mario Neto Lopes 23Goncalo Borges 70Vasco Sousa 15Danny Loader 19Denis Gul 27Domingos Andrade 88Zaidu Sanusi 12Claudio Pires Morais Ramos 14Tiago Djalo 3Ivan Jaime Pajuelo 17Pedro Figueiredo 97
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Filipe CandidoPaulo Sergio Conceicao
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Nacional da Madeira vs FC Porto: Số liệu thống kê
-
Nacional da MadeiraFC Porto
-
1Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút3
-
-
11Sút Phạt8
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
281Số đường chuyền415
-
-
68%Chuyền chính xác81%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
24Đánh đầu26
-
-
15Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn6
-
-
18Ném biên23
-
-
21Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass21
-
-
58Pha tấn công102
-
-
11Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 17 | 13 | 2 | 2 | 48 | 14 | 34 | 41 | B B T H T H |
2 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 40 | 9 | 31 | 40 | T H T T T B |
3 | Benfica | 17 | 12 | 2 | 3 | 38 | 11 | 27 | 38 | T H T T B B |
4 | Sporting Braga | 17 | 9 | 4 | 4 | 30 | 19 | 11 | 31 | T H H T B T |
5 | Santa Clara | 17 | 10 | 1 | 6 | 18 | 16 | 2 | 31 | T T B B T H |
6 | Vitoria Guimaraes | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 25 | T B H H H H |
7 | Casa Pia AC | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 24 | B H T T T H |
8 | Moreirense | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 25 | -3 | 22 | B T B B H H |
9 | FC Famalicao | 17 | 4 | 8 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | B H H B B H |
10 | Rio Ave | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 28 | -10 | 20 | T B H B T H |
11 | Gil Vicente | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 26 | -7 | 19 | B T T H H H |
12 | Estoril | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 18 | T H B B H T |
13 | Estrela da Amadora | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 29 | -13 | 16 | B T B T H B |
14 | AVS Futebol SAD | 17 | 2 | 9 | 6 | 13 | 24 | -11 | 15 | B H H H H H |
15 | FC Arouca | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 28 | -15 | 15 | B B T B H T |
16 | SC Farense | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 23 | -12 | 14 | T H B T H H |
17 | Nacional da Madeira | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 13 | B T B H B T |
18 | Boavista FC | 17 | 2 | 6 | 9 | 11 | 26 | -15 | 12 | H H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation