Kết quả SC Farense vs AVS Futebol SAD, 01h00 ngày 03/03
Kết quả SC Farense vs AVS Futebol SAD
Đối đầu SC Farense vs AVS Futebol SAD
Phong độ SC Farense gần đây
Phong độ AVS Futebol SAD gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/03/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.92O 2
0.85U 2
1.001
2.26X
3.002
3.40Hiệp 1+0
0.70-0
1.25O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Farense vs AVS Futebol SAD
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 24
-
SC Farense vs AVS Futebol SAD: Diễn biến chính
-
8'0-0Tomas Tavares
-
27'0-0Ignacio Rodriguez
Aderllan Leandro de Jesus Santos -
57'0-0Fernando Fonseca
Tomas Tavares -
57'0-0Gerson Rodrigues
Rodrigo Duarte Ribeiro -
57'0-0Jaume Grau Ciscar
-
63'Marcos Paulo Mesquita Lopes0-0
-
68'Elves Balde
Marcos Paulo Mesquita Lopes0-0 -
68'Marco André Silva Lopes Matias
David Samuel Custodio Lima0-0 -
74'Rui Costa
Yusupha Om Njie0-0 -
74'Filipe Miguel Barros Soares
Ze Ferreira0-0 -
77'0-0Babatunde Jimoh Akinsola
Gerson Rodrigues -
77'0-0Gustavo Mendonca
Lucas Fernandes da Silva -
83'Alex Bermejo Escribano
Artur Jorge Marques Amorim0-0 -
90'0-1
Ze Luis
-
90'Mario Ricardo Silva Velho0-1
-
90'0-1John Mercado Penalty awarded
-
SC Farense vs AVS Futebol SAD: Đội hình chính và dự bị
-
SC Farense3-4-333Mario Ricardo Silva Velho44Lucas africo29Falcao Carolino4Artur Jorge Marques Amorim31Derick Poloni8Ze Ferreira93Miguel Menino28David Samuel Custodio Lima10Yusupha Om Njie9Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane20Marcos Paulo Mesquita Lopes20Rodrigo Duarte Ribeiro29Ze Luis17John Mercado14Gustavo Lucas Piazon15Jaume Grau Ciscar7Lucas Fernandes da Silva25Tomas Tavares42Cristian Castro Devenish33Aderllan Leandro de Jesus Santos3Rafael Vela Rodrigues13Francisco Guillermo Ochoa Magana
- Đội hình dự bị
-
19Rui Costa77Marco André Silva Lopes Matias21Filipe Miguel Barros Soares11Alex Bermejo Escribano7Elves Balde5Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro3Marco Moreno14Dario Poveda Romera1Kaique Pereira AzariasGerson Rodrigues 9Fernando Fonseca 2Gustavo Mendonca 23Babatunde Jimoh Akinsola 11Ignacio Rodriguez 4Anderson Miguel Da Silva, Nene 18Gustavo Amaro Assuncao 12Simao Verza Bertelli 93Yair Mena 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mota
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
SC Farense vs AVS Futebol SAD: Số liệu thống kê
-
SC FarenseAVS Futebol SAD
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút1
-
-
12Sút Phạt24
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
330Số đường chuyền437
-
-
71%Chuyền chính xác77%
-
-
24Phạm lỗi12
-
-
50Đánh đầu56
-
-
21Đánh đầu thành công32
-
-
2Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn13
-
-
33Ném biên38
-
-
11Cản phá thành công17
-
-
13Thử thách10
-
-
32Long pass30
-
-
126Pha tấn công103
-
-
65Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 23 | 16 | 5 | 2 | 61 | 20 | 41 | 53 | T T T H H H |
2 | Benfica | 23 | 17 | 2 | 4 | 53 | 18 | 35 | 53 | T B T T T T |
3 | FC Porto | 24 | 15 | 5 | 4 | 49 | 19 | 30 | 50 | H H H T H T |
4 | Sporting Braga | 24 | 14 | 5 | 5 | 40 | 22 | 18 | 47 | T T T H T B |
5 | Santa Clara | 24 | 12 | 3 | 9 | 25 | 24 | 1 | 39 | H T T B H B |
6 | Casa Pia AC | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 29 | 1 | 36 | T B T B T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 24 | 8 | 11 | 5 | 32 | 26 | 6 | 35 | B T H H H T |
8 | Estoril | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T T T H T |
9 | FC Famalicao | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H T H T T B |
10 | Rio Ave | 24 | 7 | 8 | 9 | 27 | 39 | -12 | 29 | T H H H B T |
11 | Moreirense | 24 | 7 | 6 | 11 | 29 | 36 | -7 | 27 | B B B T B H |
12 | Nacional da Madeira | 24 | 7 | 5 | 12 | 23 | 32 | -9 | 26 | B B T H B T |
13 | FC Arouca | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 38 | -15 | 25 | T T H H H B |
14 | AVS Futebol SAD | 24 | 4 | 11 | 9 | 20 | 34 | -14 | 23 | T B B H H T |
15 | Gil Vicente | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 35 | -12 | 22 | T B B B B B |
16 | Estrela da Amadora | 24 | 5 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 22 | H B B T H H |
17 | SC Farense | 24 | 3 | 7 | 14 | 15 | 34 | -19 | 16 | B B B B H B |
18 | Boavista FC | 24 | 3 | 6 | 15 | 15 | 40 | -25 | 15 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation