Kết quả Sporting CP vs Estrela da Amadora, 03h15 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 10

  • Sporting CP vs Estrela da Amadora: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Paulo Moreira
  • 19'
    Viktor Gyokeres (Assist:Pedro Goncalves) goal 
    1-0
  • 31'
    Viktor Gyokeres (Assist:Francisco Trincao) goal 
    2-0
  • 35'
    2-1
    goal Rodrigo Pinho (Assist:Danilo Veiga)
  • 37'
    2-1
    Leonel Bucca
  • 42'
    Viktor Gyokeres goal 
    3-1
  • 44'
    3-1
    Leonardo Cordeiro De Lima Silva
  • 46'
    Jeremiah St. Juste  
    Goncalo Inacio  
    3-1
  • 46'
    3-1
     Andre Luiz Inacio da Silva
     Leonel Bucca
  • 46'
    3-1
     Igor Jesus Lima
     Paulo Moreira
  • 52'
    3-1
     Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
     Issiar Drame
  • 57'
    3-1
    Rodrigo Pinho Goal Disallowed
  • 67'
    3-1
     Kikas
     Rodrigo Pinho
  • 68'
    Hidemasa Morita  
    Morten Hjulmand  
    3-1
  • 70'
    Viktor Gyokeres (Assist:Francisco Trincao) goal 
    4-1
  • 73'
    Matheus Reis de Lima  
    Zeno Debast  
    4-1
  • 73'
    Marcus Edwards  
    Pedro Goncalves  
    4-1
  • 74'
    4-1
     Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
     Leonardo Cordeiro De Lima Silva
  • 79'
    4-1
    Francisco Reis Ferreira, Ferro
  • 80'
    Conrad Harder Weibel Schandorf  
    Francisco Trincao  
    4-1
  • 85'
    Maximiliano Araujo (Assist:Daniel Braganca) goal 
    5-1
  • Sporting CP vs Estrela da Amadora: Đội hình chính và dự bị

  • Sporting CP3-4-2-1
    1
    Franco Israel
    25
    Goncalo Inacio
    26
    Ousmane Diomande
    6
    Zeno Debast
    20
    Maximiliano Araujo
    23
    Daniel Braganca
    42
    Morten Hjulmand
    57
    Geovany Quenda
    8
    Pedro Goncalves
    17
    Francisco Trincao
    9
    Viktor Gyokeres
    9
    Rodrigo Pinho
    26
    Leonel Bucca
    19
    Paulo Moreira
    22
    Leonardo Cordeiro De Lima Silva
    97
    Jovane Cabral
    77
    Danilo Veiga
    4
    Francisco Reis Ferreira, Ferro
    5
    Issiar Drame
    28
    Alexandre Ruben Lima
    25
    Nilton Varela Lopes
    30
    Bruno Brigido de Oliveira
    Estrela da Amadora5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Matheus Reis de Lima
    5Hidemasa Morita
    3Jeremiah St. Juste
    10Marcus Edwards
    19Conrad Harder Weibel Schandorf
    13Vladan Kovacevic
    47Ricardo Esgaio Souza
    22Ivan Fresneda Corraliza
    52Joao Simoes
    Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz 10
    Andre Luiz Inacio da Silva 7
    Igor Jesus Lima 6
    Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani 17
    Kikas 98
    Caio Santana 38
    Till Cissokho 3
    Francisco Meira Meixedo 1
    Manuel Keliano 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Filipe Marques Amorim
    SErgio Vieira
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Sporting CP vs Estrela da Amadora: Số liệu thống kê

  • Sporting CP
    Estrela da Amadora
  • 12
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 474
    Số đường chuyền
    266
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    22
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 25 18 5 2 67 22 45 59 T H H H T T
2 Benfica 24 18 2 4 56 18 38 56 B T T T T T
3 FC Porto 25 15 5 5 49 20 29 50 H H T H T B
4 Sporting Braga 25 15 5 5 41 22 19 50 T T H T B T
5 Santa Clara 25 12 4 9 26 25 1 40 T T B H B H
6 Vitoria Guimaraes 25 9 11 5 34 27 7 38 T H H H T T
7 Casa Pia AC 25 10 6 9 31 32 -1 36 B T B T B B
8 Estoril 25 9 8 8 33 40 -7 35 T T H T B H
9 FC Famalicao 25 8 10 7 28 26 2 34 T H T T B T
10 Rio Ave 25 7 8 10 27 40 -13 29 H H H B T B
11 Moreirense 25 7 7 11 30 37 -7 28 B B T B H H
12 FC Arouca 25 7 7 11 24 38 -14 28 T H H H B T
13 Nacional da Madeira 25 7 5 13 23 35 -12 26 B T H B T B
14 Gil Vicente 24 5 8 11 24 36 -12 23 B B B B B H
15 AVS Futebol SAD 25 4 11 10 20 35 -15 23 B B H H T B
16 Estrela da Amadora 25 5 8 12 21 36 -15 23 B B T H H H
17 SC Farense 25 3 8 14 17 36 -19 17 B B B H B H
18 Boavista FC 25 3 6 16 16 42 -26 15 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation