Kết quả Benfica vs FC Porto, 03h45 ngày 11/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 11

  • Benfica vs FC Porto: Diễn biến chính

  • 19'
    Alvaro Fernandez
    0-0
  • 19'
    0-0
    Alan Varela
  • 30'
    Alvaro Fernandez (Assist:Tomas Araujo) goal 
    1-0
  • 44'
    1-1
    goal Samu Omorodion (Assist:Francisco Sampaio Moura)
  • 51'
    1-1
    Fabio Vieira
  • 52'
    1-1
    Martim Fernandes
  • 56'
    Angel Fabian Di Maria (Assist:Fredrik Aursnes) goal 
    2-1
  • 61'
    Nehuen Perez(OW)
    3-1
  • 62'
    3-1
     Eduardo Gabriel Aquino Cossa
     Stephen Eustaquio
  • 62'
    3-1
     Joao Mario Neto Lopes
     Martim Fernandes
  • 72'
    3-1
     Danny Loader
     Francisco Sampaio Moura
  • 75'
    Jan-Niklas Beste  
    Muhammed Kerem Akturkoglu  
    3-1
  • 79'
    3-1
    Joao Mario Neto Lopes
  • 82'
    Angel Fabian Di Maria goal 
    4-1
  • 84'
    Renato Junior Luz Sanches  
    Orkun Kokcu  
    4-1
  • 84'
    Orkun Kokcu
    4-1
  • 84'
    Arthur Mendonça Cabral  
    Evangelos Pavlidis  
    4-1
  • 86'
    4-1
     Goncalo Borges
     Fabio Vieira
  • 88'
    Benjamin Rollheiser  
    Fredrik Aursnes  
    4-1
  • 88'
    Zeki Amdouni  
    Angel Fabian Di Maria  
    4-1
  • 90'
    4-1
    Goncalo Borges
  • 90'
    4-1
    Nicolas Gonzalez Iglesias
  • Benfica vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị

  • Benfica4-2-3-1
    1
    Anatolii Trubin
    3
    Alvaro Fernandez
    30
    Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
    44
    Tomas Araujo
    6
    Alexander Bahr
    61
    Florentino Ibrain Morris Luis
    8
    Fredrik Aursnes
    17
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    10
    Orkun Kokcu
    11
    Angel Fabian Di Maria
    14
    Evangelos Pavlidis
    9
    Samu Omorodion
    10
    Fabio Vieira
    16
    Nicolas Gonzalez Iglesias
    13
    Wenderson Galeno
    22
    Alan Varela
    6
    Stephen Eustaquio
    52
    Martim Fernandes
    24
    Nehuen Perez
    3
    Tiago Djalo
    74
    Francisco Sampaio Moura
    99
    Diogo Meireles Costa
    FC Porto4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Benjamin Rollheiser
    9Arthur Mendonça Cabral
    37Jan-Niklas Beste
    85Renato Junior Luz Sanches
    7Zeki Amdouni
    28Issa Kabore
    21Andreas Schjelderup
    24Samuel Jumpe Soares
    4Antonio Silva
    Eduardo Gabriel Aquino Cossa 11
    Joao Mario Neto Lopes 23
    Goncalo Borges 70
    Danny Loader 19
    Claudio Pires Morais Ramos 14
    Andre Franco 20
    Vasco Sousa 15
    Denis Gul 27
    Pedro Figueiredo 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roger Schmidt
    Paulo Sergio Conceicao
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Benfica vs FC Porto: Số liệu thống kê

  • Benfica
    FC Porto
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 385
    Số đường chuyền
    418
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 33
    Long pass
    27
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •