Đối đầu FC Porto vs AVS Futebol SAD, 01h00 ngày 16/3
Kết quả FC Porto vs AVS Futebol SAD
Đối đầu FC Porto vs AVS Futebol SAD
Phong độ FC Porto gần đây
Phong độ AVS Futebol SAD gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: FC Porto vs AVS Futebol SAD
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Porto vs AVS Futebol SAD trước đây
-
29/10/2024AVS Futebol SAD0 - 5FC Porto0 - 4W
Thống kê thành tích đối đầu FC Porto vs AVS Futebol SAD
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Porto vs AVS Futebol SAD: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Porto vs AVS Futebol SAD: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Porto vs AVS Futebol SAD: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Porto (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Porto (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Porto thắng
Bại: là số trận FC Porto thua
Thắng: là số trận FC Porto thắng
Bại: là số trận FC Porto thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Porto và AVS Futebol SAD trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 25 | 18 | 5 | 2 | 67 | 22 | 45 | 59 | T H H H T T |
2 | Benfica | 24 | 18 | 2 | 4 | 56 | 18 | 38 | 56 | B T T T T T |
3 | Sporting Braga | 26 | 16 | 5 | 5 | 42 | 22 | 20 | 53 | T H T B T T |
4 | FC Porto | 25 | 15 | 5 | 5 | 49 | 20 | 29 | 50 | H H T H T B |
5 | Santa Clara | 26 | 13 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 43 | T B H B H T |
6 | Vitoria Guimaraes | 25 | 9 | 11 | 5 | 34 | 27 | 7 | 38 | T H H H T T |
7 | Casa Pia AC | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 36 | B T B T B B |
8 | Estoril | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 40 | -7 | 35 | T T H T B H |
9 | FC Famalicao | 25 | 8 | 10 | 7 | 28 | 26 | 2 | 34 | T H T T B T |
10 | Rio Ave | 25 | 7 | 8 | 10 | 27 | 40 | -13 | 29 | H H H B T B |
11 | Moreirense | 25 | 7 | 7 | 11 | 30 | 37 | -7 | 28 | B B T B H H |
12 | FC Arouca | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 38 | -14 | 28 | T H H H B T |
13 | Nacional da Madeira | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 26 | B T H B T B |
14 | Gil Vicente | 25 | 5 | 8 | 12 | 24 | 37 | -13 | 23 | B B B B H B |
15 | AVS Futebol SAD | 25 | 4 | 11 | 10 | 20 | 35 | -15 | 23 | B B H H T B |
16 | Estrela da Amadora | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 36 | -15 | 23 | B B T H H H |
17 | SC Farense | 26 | 3 | 8 | 15 | 17 | 37 | -20 | 17 | B B H B H B |
18 | Boavista FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: