Đối đầu AVS Futebol SAD vs Porto B, 02h15 ngày 25/4
Kết quả AVS Futebol SAD vs Porto B
Đối đầu AVS Futebol SAD vs Porto B
Phong độ AVS Futebol SAD gần đây
Phong độ Porto B gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: AVS Futebol SAD vs Porto B
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AVS Futebol SAD vs Porto B trước đây
-
09/12/2023Porto B2 - 3AVS Futebol SAD0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu AVS Futebol SAD vs Porto B
- Thống kê lịch sử đối đầu AVS Futebol SAD vs Porto B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AVS Futebol SAD vs Porto B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AVS Futebol SAD vs Porto B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AVS Futebol SAD (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
AVS Futebol SAD (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AVS Futebol SAD thắng
Bại: là số trận AVS Futebol SAD thua
Thắng: là số trận AVS Futebol SAD thắng
Bại: là số trận AVS Futebol SAD thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AVS Futebol SAD và Porto B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 30 | 18 | 9 | 3 | 40 | 17 | 23 | 63 | T B T B H T |
2 | Nacional da Madeira | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 | 59 | H T H T H T |
3 | AVS Futebol SAD | 29 | 19 | 2 | 8 | 43 | 28 | 15 | 59 | T T H B B T |
4 | Maritimo | 30 | 15 | 9 | 6 | 44 | 24 | 20 | 54 | T T H H H T |
5 | Pacos de Ferreira | 30 | 12 | 9 | 9 | 35 | 27 | 8 | 45 | T H T T H H |
6 | CD Tondela | 30 | 11 | 12 | 7 | 41 | 37 | 4 | 45 | B T T T B B |
7 | CD Mafra | 30 | 11 | 9 | 10 | 34 | 32 | 2 | 42 | B H T B H T |
8 | SCU Torreense | 30 | 11 | 8 | 11 | 35 | 33 | 2 | 41 | B B B H H B |
9 | Porto B | 29 | 11 | 7 | 11 | 44 | 37 | 7 | 40 | T T H T T B |
10 | Uniao Leiria | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 35 | 6 | 39 | T B H H T T |
11 | Viseu | 30 | 8 | 14 | 8 | 31 | 31 | 0 | 38 | H H H B B B |
12 | SL Benfica B | 30 | 10 | 7 | 13 | 37 | 41 | -4 | 37 | B T H B B B |
13 | Penafiel | 30 | 10 | 5 | 15 | 27 | 35 | -8 | 35 | T B B T T H |
14 | Leixoes | 30 | 6 | 14 | 10 | 24 | 33 | -9 | 32 | T H H H H H |
15 | Oliveirense | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 45 | -15 | 30 | B H B T T B |
16 | Feirense | 30 | 7 | 6 | 17 | 26 | 43 | -17 | 27 | B H B B H H |
17 | CF Os Belenenses | 30 | 6 | 8 | 16 | 24 | 49 | -25 | 26 | B H T B T T |
18 | Vilaverdense | 30 | 6 | 3 | 21 | 24 | 55 | -31 | 21 | B H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: