Đối đầu Benfica vs Estoril, 03h30 ngày 11/3
Kết quả Benfica vs Estoril
Đối đầu Benfica vs Estoril
Phong độ Benfica gần đây
Phong độ Estoril gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Benfica vs Estoril
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/3/2024 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Benfica vs Estoril trước đây
-
25/01/2024Benfica1 - 1Estoril0 - 1D
-
08/10/2023Estoril0 - 1Benfica0 - 0W
-
24/04/2023Benfica1 - 0Estoril1 - 0W
-
07/11/2022Estoril1 - 5Benfica0 - 3W
-
21/03/2022Benfica2 - 1Estoril1 - 0W
-
31/10/2021Estoril1 - 1Benfica0 - 1D
-
22/04/2018Estoril1 - 2Benfica0 - 1W
-
10/11/2022Estoril0 - 1Benfica0 - 0W
-
05/03/2021Benfica2 - 0Estoril1 - 0W
-
12/02/2021Estoril1 - 3Benfica1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Benfica vs Estoril
- Thống kê lịch sử đối đầu Benfica vs Estoril: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Benfica vs Estoril: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 6 | 5 | 1 | 0 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Benfica vs Estoril: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Benfica (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Benfica (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Benfica thắng
Bại: là số trận Benfica thua
Thắng: là số trận Benfica thắng
Bại: là số trận Benfica thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Benfica và Estoril trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 23 | 19 | 2 | 2 | 66 | 24 | 42 | 59 | T T T T H T |
2 | Benfica | 24 | 18 | 4 | 2 | 56 | 20 | 36 | 58 | T T H T T B |
3 | FC Porto | 25 | 17 | 4 | 4 | 46 | 17 | 29 | 55 | H B T H T T |
4 | Sporting Braga | 25 | 15 | 5 | 5 | 53 | 33 | 20 | 50 | T B T T T H |
5 | Vitoria Guimaraes | 25 | 14 | 5 | 6 | 39 | 26 | 13 | 47 | T H H B T T |
6 | Moreirense | 25 | 11 | 6 | 8 | 27 | 27 | 0 | 39 | B T B T H B |
7 | FC Arouca | 24 | 10 | 4 | 10 | 43 | 33 | 10 | 34 | T T T B T T |
8 | Boavista FC | 25 | 7 | 7 | 11 | 32 | 45 | -13 | 28 | H T B B H T |
9 | FC Famalicao | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 30 | -6 | 27 | B H T B H B |
10 | Gil Vicente | 24 | 7 | 6 | 11 | 34 | 37 | -3 | 27 | T B B T H H |
11 | Casa Pia AC | 25 | 7 | 6 | 12 | 23 | 38 | -15 | 27 | H B T T H B |
12 | SC Farense | 25 | 7 | 5 | 13 | 33 | 37 | -4 | 26 | H H B B B B |
13 | Estrela da Amadora | 25 | 6 | 7 | 12 | 26 | 39 | -13 | 25 | B T B H B T |
14 | Rio Ave | 25 | 4 | 12 | 9 | 25 | 34 | -9 | 24 | H T B H H H |
15 | Portimonense | 25 | 6 | 5 | 14 | 24 | 52 | -28 | 23 | B B H B H B |
16 | Estoril | 24 | 6 | 4 | 14 | 40 | 46 | -6 | 22 | H T B B H B |
17 | Vizela | 25 | 4 | 9 | 12 | 25 | 48 | -23 | 21 | B T B H H T |
18 | GD Chaves | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 54 | -30 | 18 | H H B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: