Đối đầu FC Famalicao vs Benfica, 02h30 ngày 06/5
Kết quả FC Famalicao vs Benfica
Đối đầu FC Famalicao vs Benfica
Phong độ FC Famalicao gần đây
Phong độ Benfica gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: FC Famalicao vs Benfica
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/5/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Benfica trước đây
-
30/12/2023Benfica3 - 0FC Famalicao1 - 0L
-
04/03/2023Benfica2 - 0FC Famalicao1 - 0L
-
10/09/2022FC Famalicao0 - 1Benfica0 - 0L
-
24/04/2022Benfica0 - 0FC Famalicao0 - 0D
-
13/12/2021FC Famalicao1 - 4Benfica1 - 2L
-
09/02/2021Benfica2 - 0FC Famalicao2 - 0L
-
19/09/2020FC Famalicao1 - 5Benfica0 - 3L
-
10/07/2020FC Famalicao1 - 1Benfica0 - 1D
-
26/11/2023Benfica2 - 0FC Famalicao0 - 0L
-
12/02/2020FC Famalicao1 - 1Benfica0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Famalicao vs Benfica
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Benfica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Benfica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 0 | 2 | 6 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Benfica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Famalicao (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
FC Famalicao (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Famalicao thắng
Bại: là số trận FC Famalicao thua
Thắng: là số trận FC Famalicao thắng
Bại: là số trận FC Famalicao thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Famalicao và Benfica trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 32 | 27 | 3 | 2 | 92 | 29 | 63 | 84 | T T T T H T |
2 | Benfica | 31 | 24 | 4 | 3 | 71 | 25 | 46 | 76 | T T B T T T |
3 | FC Porto | 32 | 20 | 6 | 6 | 60 | 26 | 34 | 66 | B B H T H T |
4 | Sporting Braga | 31 | 19 | 5 | 7 | 64 | 44 | 20 | 62 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 32 | 18 | 6 | 8 | 47 | 34 | 13 | 60 | T T H B T B |
6 | Moreirense | 32 | 14 | 7 | 11 | 33 | 34 | -1 | 49 | B H B B T T |
7 | FC Arouca | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 42 | 11 | 45 | B T T T H H |
8 | FC Famalicao | 31 | 8 | 12 | 11 | 33 | 39 | -6 | 36 | T T H B H B |
9 | Rio Ave | 32 | 6 | 17 | 9 | 35 | 40 | -5 | 35 | H T H H H T |
10 | Casa Pia AC | 31 | 9 | 8 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B T H H B T |
11 | SC Farense | 31 | 9 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 34 | H B T H B T |
12 | Gil Vicente | 32 | 8 | 9 | 15 | 40 | 51 | -11 | 33 | B B B T H H |
13 | Estoril | 31 | 9 | 6 | 16 | 46 | 52 | -6 | 33 | T T H B H T |
14 | Boavista FC | 32 | 7 | 10 | 15 | 36 | 58 | -22 | 31 | H B B H B H |
15 | Estrela da Amadora | 31 | 6 | 11 | 14 | 32 | 49 | -17 | 29 | H B H H H B |
16 | Portimonense | 32 | 7 | 7 | 18 | 34 | 69 | -35 | 28 | B T H H B B |
17 | GD Chaves | 32 | 5 | 8 | 19 | 31 | 68 | -37 | 23 | B B T H B B |
18 | Vizela | 32 | 4 | 10 | 18 | 30 | 64 | -34 | 22 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: