Đối đầu Sporting CP vs Benfica, 02h30 ngày 07/4
Kết quả Sporting CP vs Benfica
Đối đầu Sporting CP vs Benfica
Phong độ Sporting CP gần đây
Phong độ Benfica gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Sporting CP vs Benfica
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting CP vs Benfica trước đây
-
01/03/2024Sporting CP2 - 1Benfica1 - 0W
-
13/11/2023Benfica2 - 1Sporting CP0 - 1L
-
22/05/2023Sporting CP2 - 2Benfica2 - 0D
-
16/01/2023Benfica2 - 2Sporting CP1 - 1D
-
18/04/2022Sporting CP0 - 2Benfica0 - 1L
-
04/12/2021Benfica1 - 3Sporting CP0 - 1W
-
16/05/2021Benfica4 - 3Sporting CP3 - 1L
-
02/02/2021Sporting CP1 - 0Benfica0 - 0W
-
26/07/2020Benfica2 - 1Sporting CP1 - 0L
-
30/01/2022Benfica1 - 2Sporting CP1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sporting CP vs Benfica
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting CP vs Benfica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting CP vs Benfica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 2 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting CP vs Benfica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting CP (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Sporting CP (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting CP thắng
Bại: là số trận Sporting CP thua
Thắng: là số trận Sporting CP thắng
Bại: là số trận Sporting CP thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting CP và Benfica trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 26 | 22 | 2 | 2 | 77 | 26 | 51 | 68 | T H T T T T |
2 | Benfica | 27 | 21 | 4 | 2 | 61 | 21 | 40 | 67 | T T B T T T |
3 | FC Porto | 27 | 18 | 4 | 5 | 50 | 19 | 31 | 58 | T H T T T B |
4 | Sporting Braga | 27 | 17 | 5 | 5 | 60 | 37 | 23 | 56 | T T T H T T |
5 | Vitoria Guimaraes | 27 | 16 | 5 | 6 | 42 | 27 | 15 | 53 | H B T T T T |
6 | Moreirense | 27 | 12 | 6 | 9 | 28 | 28 | 0 | 42 | B T H B T B |
7 | FC Arouca | 27 | 11 | 4 | 12 | 45 | 38 | 7 | 37 | B T T B B T |
8 | FC Famalicao | 26 | 7 | 10 | 9 | 26 | 31 | -5 | 31 | T B H B H T |
9 | Casa Pia AC | 27 | 8 | 6 | 13 | 27 | 39 | -12 | 30 | T T H B B T |
10 | SC Farense | 28 | 8 | 6 | 14 | 37 | 40 | -3 | 30 | B B B H B T |
11 | Boavista FC | 28 | 7 | 8 | 13 | 33 | 53 | -20 | 29 | B H T B H B |
12 | Gil Vicente | 27 | 7 | 7 | 13 | 36 | 41 | -5 | 28 | T H H H B B |
13 | Estoril | 27 | 8 | 4 | 15 | 43 | 49 | -6 | 28 | B H B B T T |
14 | Rio Ave | 27 | 4 | 14 | 9 | 26 | 35 | -9 | 26 | B H H H H H |
15 | Estrela da Amadora | 27 | 6 | 8 | 13 | 27 | 41 | -14 | 26 | B H B T H B |
16 | Portimonense | 27 | 6 | 5 | 16 | 27 | 58 | -31 | 23 | H B H B B B |
17 | Vizela | 27 | 4 | 9 | 14 | 26 | 56 | -30 | 21 | B H H T B B |
18 | GD Chaves | 27 | 4 | 7 | 16 | 25 | 57 | -32 | 19 | T H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: