Đối đầu Casa Pia AC vs Estrela da Amadora, 03h30 ngày 10/2
Kết quả Casa Pia AC vs Estrela da Amadora
Đối đầu Casa Pia AC vs Estrela da Amadora
Phong độ Casa Pia AC gần đây
Phong độ Estrela da Amadora gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Casa Pia AC vs Estrela da Amadora
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2025 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Casa Pia AC vs Estrela da Amadora trước đây
-
01/09/2024Estrela da Amadora0 - 1Casa Pia AC0 - 0W
-
09/03/2024Estrela da Amadora3 - 1Casa Pia AC0 - 0L
-
08/10/2023Casa Pia AC0 - 1Estrela da Amadora0 - 0L
-
15/07/2023Estrela da Amadora1 - 1Casa Pia AC1 - 0D
-
23/04/2022Casa Pia AC3 - 0Estrela da Amadora2 - 0W
-
14/12/2021Estrela da Amadora1 - 0Casa Pia AC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Casa Pia AC vs Estrela da Amadora
- Thống kê lịch sử đối đầu Casa Pia AC vs Estrela da Amadora: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casa Pia AC vs Estrela da Amadora: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casa Pia AC vs Estrela da Amadora: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Casa Pia AC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Casa Pia AC (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Casa Pia AC thắng
Bại: là số trận Casa Pia AC thua
Thắng: là số trận Casa Pia AC thắng
Bại: là số trận Casa Pia AC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Casa Pia AC và Estrela da Amadora trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 21 | 16 | 3 | 2 | 57 | 16 | 41 | 51 | T H T T T H |
2 | Benfica | 21 | 15 | 2 | 4 | 49 | 18 | 31 | 47 | B B T B T T |
3 | FC Porto | 21 | 13 | 4 | 4 | 45 | 18 | 27 | 43 | T B B H H H |
4 | Sporting Braga | 21 | 13 | 4 | 4 | 38 | 20 | 18 | 43 | B T T T T T |
5 | Santa Clara | 21 | 12 | 2 | 7 | 25 | 22 | 3 | 38 | T H B H T T |
6 | Casa Pia AC | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 25 | 2 | 33 | T H T T B T |
7 | Vitoria Guimaraes | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H H H B T H |
8 | Estoril | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 32 | -6 | 30 | H T T T T T |
9 | FC Famalicao | 21 | 5 | 10 | 6 | 22 | 24 | -2 | 25 | B H B H T H |
10 | Rio Ave | 20 | 6 | 6 | 8 | 22 | 34 | -12 | 24 | B T H B T H |
11 | Moreirense | 21 | 6 | 5 | 10 | 25 | 31 | -6 | 23 | H H H B B B |
12 | FC Arouca | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 31 | -13 | 22 | B H T H T T |
13 | Gil Vicente | 21 | 5 | 7 | 9 | 23 | 32 | -9 | 22 | H H T B B B |
14 | Nacional da Madeira | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 28 | -9 | 22 | B T T B B T |
15 | AVS Futebol SAD | 21 | 3 | 9 | 9 | 16 | 31 | -15 | 18 | H H B T B B |
16 | Estrela da Amadora | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 34 | -16 | 17 | H B B H B B |
17 | SC Farense | 21 | 3 | 6 | 12 | 13 | 30 | -17 | 15 | H H H B B B |
18 | Boavista FC | 21 | 2 | 6 | 13 | 14 | 36 | -22 | 12 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: