Đối đầu Sporting CP vs Casa Pia AC, 03h45 ngày 30/1
Kết quả Sporting CP vs Casa Pia AC
Nhận định Sporting Lisbon vs Casa Pia AC, 3h45 ngày 30/1
Đối đầu Sporting CP vs Casa Pia AC
Phong độ Sporting CP gần đây
Phong độ Casa Pia AC gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Sporting CP vs Casa Pia AC
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/1/2024 03:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting CP vs Casa Pia AC trước đây
-
19/08/2023Casa Pia AC1 - 2Sporting CP0 - 1W
-
10/04/2023Casa Pia AC3 - 4Sporting CP2 - 2W
-
23/10/2022Sporting CP3 - 1Casa Pia AC0 - 1W
-
23/12/2021Casa Pia AC1 - 2Sporting CP1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sporting CP vs Casa Pia AC
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting CP vs Casa Pia AC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting CP vs Casa Pia AC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 3 | 3 | 0 | 0 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting CP vs Casa Pia AC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting CP (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sporting CP (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting CP thắng
Bại: là số trận Sporting CP thua
Thắng: là số trận Sporting CP thắng
Bại: là số trận Sporting CP thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting CP và Casa Pia AC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 18 | 15 | 1 | 2 | 45 | 19 | 26 | 46 | B T T T T T |
2 | Benfica | 18 | 14 | 3 | 1 | 37 | 11 | 26 | 45 | H T T T T T |
3 | FC Porto | 19 | 14 | 2 | 3 | 33 | 13 | 20 | 44 | B T H T T T |
4 | Sporting Braga | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 26 | 16 | 36 | T B T H B T |
5 | Vitoria Guimaraes | 19 | 11 | 3 | 5 | 31 | 20 | 11 | 36 | H T H T T B |
6 | Moreirense | 19 | 9 | 5 | 5 | 25 | 23 | 2 | 32 | T H B T B T |
7 | SC Farense | 19 | 7 | 3 | 9 | 27 | 27 | 0 | 24 | H B T B T B |
8 | FC Famalicao | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | H B H T B B |
9 | FC Arouca | 19 | 6 | 4 | 9 | 30 | 26 | 4 | 22 | T T B B T T |
10 | Gil Vicente | 19 | 6 | 4 | 9 | 30 | 31 | -1 | 22 | B T B H T T |
11 | Portimonense | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 39 | -17 | 21 | B B B T B T |
12 | Boavista FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 37 | -10 | 20 | H B H T B B |
13 | Casa Pia AC | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 26 | -7 | 19 | B T B T B B |
14 | Estrela da Amadora | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 18 | T H B H H B |
15 | Estoril | 18 | 5 | 2 | 11 | 32 | 34 | -2 | 17 | T H T B B B |
16 | Rio Ave | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 28 | -9 | 16 | H H B T B H |
17 | Vizela | 19 | 2 | 7 | 10 | 18 | 37 | -19 | 13 | H H H B B B |
18 | GD Chaves | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 44 | -26 | 12 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: