Đối đầu CD Mafra vs GD Chaves, 18h00 ngày 09/2
Kết quả CD Mafra vs GD Chaves
Đối đầu CD Mafra vs GD Chaves
Phong độ CD Mafra gần đây
Phong độ GD Chaves gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: CD Mafra vs GD Chaves
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Mafra vs GD Chaves trước đây
-
02/09/2024GD Chaves0 - 3CD Mafra0 - 1W
-
09/04/2022CD Mafra0 - 1GD Chaves0 - 1L
-
27/11/2021GD Chaves0 - 1CD Mafra0 - 1W
-
01/05/2021GD Chaves1 - 1CD Mafra1 - 0D
-
03/01/2021CD Mafra1 - 2GD Chaves1 - 1L
-
01/02/2020CD Mafra1 - 0GD Chaves1 - 0W
-
18/08/2019GD Chaves2 - 1CD Mafra1 - 0L
-
24/04/2016CD Mafra0 - 1GD Chaves0 - 1L
-
09/12/2015GD Chaves1 - 0CD Mafra1 - 0L
-
17/12/2022GD Chaves1 - 2CD Mafra0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CD Mafra vs GD Chaves
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Mafra vs GD Chaves: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Mafra vs GD Chaves: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 9 | 3 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Mafra vs GD Chaves: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Mafra (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
CD Mafra (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Mafra thắng
Bại: là số trận CD Mafra thua
Thắng: là số trận CD Mafra thắng
Bại: là số trận CD Mafra thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Mafra và GD Chaves trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 21 | 9 | 10 | 2 | 38 | 23 | 15 | 37 | B H H H T B |
2 | Penafiel | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 27 | 5 | 37 | H T H H B B |
3 | SL Benfica B | 21 | 10 | 5 | 6 | 30 | 24 | 6 | 35 | H T T H B B |
4 | Alverca | 20 | 9 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 34 | T B H T T T |
5 | GD Chaves | 21 | 8 | 8 | 5 | 24 | 20 | 4 | 32 | B H T H H H |
6 | SCU Torreense | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 18 | 5 | 32 | B T H H H H |
7 | Feirense | 21 | 7 | 9 | 5 | 20 | 15 | 5 | 30 | H T H B T T |
8 | Viseu | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 26 | 3 | 29 | H B H B T B |
9 | Vizela | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 19 | 3 | 28 | T T H T H T |
10 | Uniao Leiria | 20 | 8 | 4 | 8 | 26 | 20 | 6 | 28 | T T H B T B |
11 | Portimonense | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 29 | -5 | 26 | T T T B T B |
12 | Pacos de Ferreira | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 26 | T B T H H T |
13 | Leixoes | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 26 | -3 | 25 | B H B H H B |
14 | Maritimo | 21 | 6 | 7 | 8 | 28 | 32 | -4 | 25 | B B H H H T |
15 | FC Felgueiras | 21 | 6 | 7 | 8 | 26 | 26 | 0 | 25 | T T B B B T |
16 | Porto B | 20 | 3 | 8 | 9 | 21 | 32 | -11 | 17 | B B B B H T |
17 | CD Mafra | 21 | 3 | 8 | 10 | 17 | 28 | -11 | 17 | H B B H B H |
18 | Oliveirense | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 36 | -20 | 15 | T B H H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: