Đối đầu Uniao Leiria vs CD Mafra, 21h00 ngày 16/3
Kết quả Uniao Leiria vs CD Mafra
Đối đầu Uniao Leiria vs CD Mafra
Phong độ Uniao Leiria gần đây
Phong độ CD Mafra gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Uniao Leiria vs CD Mafra
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Uniao Leiria vs CD Mafra trước đây
-
29/10/2024CD Mafra2 - 1Uniao Leiria1 - 0L
-
02/03/2024Uniao Leiria2 - 3CD Mafra2 - 0L
-
08/10/2023CD Mafra3 - 0Uniao Leiria2 - 0L
-
27/05/2018Uniao Leiria1 - 1CD Mafra0 - 0D
-
19/05/2018CD Mafra0 - 0Uniao Leiria0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Uniao Leiria vs CD Mafra
- Thống kê lịch sử đối đầu Uniao Leiria vs CD Mafra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uniao Leiria vs CD Mafra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 3 | 0 | 0 | 3 |
Portugal Campeonato Nacional | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uniao Leiria vs CD Mafra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Uniao Leiria (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Uniao Leiria (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Uniao Leiria thắng
Bại: là số trận Uniao Leiria thua
Thắng: là số trận Uniao Leiria thắng
Bại: là số trận Uniao Leiria thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Uniao Leiria và CD Mafra trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 26 | 12 | 12 | 2 | 45 | 27 | 18 | 48 | B T H H T T |
2 | GD Chaves | 26 | 12 | 8 | 6 | 34 | 23 | 11 | 44 | H T T B T T |
3 | Penafiel | 26 | 12 | 7 | 7 | 40 | 34 | 6 | 43 | B B T B T B |
4 | Alverca | 26 | 11 | 10 | 5 | 45 | 31 | 14 | 43 | H T H T B H |
5 | Vizela | 25 | 11 | 8 | 6 | 36 | 22 | 14 | 41 | T T H T T T |
6 | SL Benfica B | 26 | 11 | 7 | 8 | 35 | 30 | 5 | 40 | B B H T H B |
7 | SCU Torreense | 26 | 11 | 7 | 8 | 35 | 29 | 6 | 40 | B T B H T H |
8 | Feirense | 26 | 10 | 9 | 7 | 27 | 24 | 3 | 39 | T T T B B T |
9 | Uniao Leiria | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 24 | 8 | 37 | B H H T T H |
10 | Viseu | 26 | 9 | 10 | 7 | 35 | 31 | 4 | 37 | H H H H H T |
11 | FC Felgueiras | 26 | 7 | 10 | 9 | 29 | 30 | -1 | 31 | T B T H H H |
12 | Portimonense | 26 | 8 | 6 | 12 | 28 | 37 | -9 | 30 | B B B T H B |
13 | Maritimo | 26 | 7 | 9 | 10 | 31 | 40 | -9 | 30 | T B B T H H |
14 | Leixoes | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 30 | -5 | 27 | H B H H B B |
15 | Pacos de Ferreira | 25 | 7 | 6 | 12 | 27 | 38 | -11 | 27 | H T B H B B |
16 | Porto B | 25 | 4 | 10 | 11 | 24 | 36 | -12 | 22 | T H T B B H |
17 | Oliveirense | 26 | 5 | 6 | 15 | 21 | 46 | -25 | 21 | T T B T B B |
18 | CD Mafra | 25 | 3 | 9 | 13 | 18 | 35 | -17 | 18 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: