Đối đầu Viseu vs CD Mafra, 20h00 ngày 21/4
Kết quả Viseu vs CD Mafra
Đối đầu Viseu vs CD Mafra
Phong độ Viseu gần đây
Phong độ CD Mafra gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Viseu vs CD Mafra
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viseu vs CD Mafra trước đây
-
10/12/2023CD Mafra1 - 1Viseu1 - 1D
-
12/03/2023CD Mafra2 - 0Viseu1 - 0L
-
17/09/2022Viseu2 - 0CD Mafra1 - 0W
-
30/01/2022CD Mafra0 - 0Viseu0 - 0D
-
23/08/2021Viseu1 - 3CD Mafra0 - 2L
-
07/02/2021Viseu2 - 0CD Mafra2 - 0W
-
19/09/2020CD Mafra1 - 0Viseu0 - 0L
-
29/12/2019CD Mafra1 - 1Viseu1 - 1D
-
16/03/2019CD Mafra2 - 2Viseu1 - 0D
-
10/11/2018Viseu1 - 0CD Mafra1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Viseu vs CD Mafra
- Thống kê lịch sử đối đầu Viseu vs CD Mafra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viseu vs CD Mafra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viseu vs CD Mafra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viseu (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Viseu (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viseu thắng
Bại: là số trận Viseu thua
Thắng: là số trận Viseu thắng
Bại: là số trận Viseu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viseu và CD Mafra trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 29 | 17 | 9 | 3 | 39 | 17 | 22 | 60 | H T B T B H |
2 | AVS Futebol SAD | 29 | 19 | 2 | 8 | 43 | 28 | 15 | 59 | T T H B B T |
3 | Nacional da Madeira | 29 | 16 | 8 | 5 | 51 | 31 | 20 | 56 | T H T H T H |
4 | Maritimo | 29 | 14 | 9 | 6 | 42 | 24 | 18 | 51 | H T T H H H |
5 | Pacos de Ferreira | 30 | 12 | 9 | 9 | 35 | 27 | 8 | 45 | T H T T H H |
6 | CD Tondela | 29 | 11 | 12 | 6 | 41 | 36 | 5 | 45 | H B T T T B |
7 | SCU Torreense | 30 | 11 | 8 | 11 | 35 | 33 | 2 | 41 | B B B H H B |
8 | Porto B | 29 | 11 | 7 | 11 | 44 | 37 | 7 | 40 | T T H T T B |
9 | CD Mafra | 29 | 10 | 9 | 10 | 33 | 32 | 1 | 39 | T B H T B H |
10 | Uniao Leiria | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 35 | 6 | 39 | T B H H T T |
11 | Viseu | 29 | 8 | 14 | 7 | 31 | 30 | 1 | 38 | H H H H B B |
12 | SL Benfica B | 29 | 10 | 7 | 12 | 36 | 38 | -2 | 37 | T B T H B B |
13 | Penafiel | 30 | 10 | 5 | 15 | 27 | 35 | -8 | 35 | T B B T T H |
14 | Leixoes | 30 | 6 | 14 | 10 | 24 | 33 | -9 | 32 | T H H H H H |
15 | Oliveirense | 29 | 7 | 9 | 13 | 29 | 43 | -14 | 30 | B B H B T T |
16 | Feirense | 30 | 7 | 6 | 17 | 26 | 43 | -17 | 27 | B H B B H H |
17 | CF Os Belenenses | 29 | 5 | 8 | 16 | 22 | 48 | -26 | 23 | H B H T B T |
18 | Vilaverdense | 29 | 6 | 3 | 20 | 24 | 53 | -29 | 21 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: