Đối đầu Feirense vs CD Tondela, 21h30 ngày 06/4
Kết quả Feirense vs CD Tondela
Đối đầu Feirense vs CD Tondela
Phong độ Feirense gần đây
Phong độ CD Tondela gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Feirense vs CD Tondela
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Feirense vs CD Tondela trước đây
-
18/11/2023CD Tondela2 - 0Feirense1 - 0L
-
06/05/2023CD Tondela1 - 1Feirense0 - 0D
-
24/12/2022Feirense1 - 1CD Tondela0 - 0D
-
19/10/2019Feirense3 - 0CD Tondela2 - 0W
-
18/03/2019CD Tondela1 - 1Feirense0 - 1D
-
04/11/2018Feirense2 - 4CD Tondela1 - 1L
-
14/01/2018CD Tondela3 - 1Feirense0 - 0L
-
08/08/2017Feirense1 - 1CD Tondela0 - 1D
-
11/02/2017CD Tondela0 - 1Feirense0 - 0W
-
25/07/2018Feirense0 - 1CD Tondela0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Feirense vs CD Tondela
- Thống kê lịch sử đối đầu Feirense vs CD Tondela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feirense vs CD Tondela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 3 | 0 | 2 | 1 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 5 | 1 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feirense vs CD Tondela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Feirense (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Feirense (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Feirense thắng
Bại: là số trận Feirense thua
Thắng: là số trận Feirense thắng
Bại: là số trận Feirense thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Feirense và CD Tondela trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 27 | 17 | 8 | 2 | 39 | 16 | 23 | 59 | T T H T B T |
2 | AVS Futebol SAD | 27 | 18 | 2 | 7 | 41 | 26 | 15 | 56 | T T T T H B |
3 | Nacional da Madeira | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 29 | 19 | 52 | T H T H T H |
4 | Maritimo | 27 | 14 | 7 | 6 | 42 | 24 | 18 | 49 | T H H T T H |
5 | CD Tondela | 27 | 10 | 12 | 5 | 38 | 34 | 4 | 42 | T H H B T T |
6 | Pacos de Ferreira | 27 | 11 | 7 | 9 | 32 | 25 | 7 | 40 | H T T T H T |
7 | SCU Torreense | 27 | 11 | 6 | 10 | 34 | 29 | 5 | 39 | T T B B B B |
8 | Viseu | 27 | 8 | 14 | 5 | 31 | 27 | 4 | 38 | T B H H H H |
9 | CD Mafra | 27 | 10 | 8 | 9 | 32 | 30 | 2 | 38 | B H T B H T |
10 | SL Benfica B | 27 | 10 | 7 | 10 | 35 | 34 | 1 | 37 | B T T B T H |
11 | Porto B | 27 | 10 | 7 | 10 | 42 | 36 | 6 | 37 | B B T T H T |
12 | Uniao Leiria | 27 | 8 | 8 | 11 | 35 | 34 | 1 | 32 | T H B T B H |
13 | Leixoes | 27 | 6 | 11 | 10 | 22 | 31 | -9 | 29 | T H H T H H |
14 | Penafiel | 27 | 8 | 4 | 15 | 22 | 34 | -12 | 28 | B B B T B B |
15 | Feirense | 27 | 7 | 4 | 16 | 24 | 39 | -15 | 25 | B B B B H B |
16 | Oliveirense | 27 | 5 | 9 | 13 | 25 | 42 | -17 | 24 | H B B B H B |
17 | CF Os Belenenses | 27 | 4 | 8 | 15 | 21 | 45 | -24 | 20 | B B H B H T |
18 | Vilaverdense | 27 | 5 | 3 | 19 | 21 | 49 | -28 | 18 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: