Đối đầu CD Tondela vs Maritimo, 18h00 ngày 10/3
Kết quả CD Tondela vs Maritimo
Đối đầu CD Tondela vs Maritimo
Phong độ CD Tondela gần đây
Phong độ Maritimo gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: CD Tondela vs Maritimo
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Tondela vs Maritimo trước đây
-
28/10/2023Maritimo2 - 2CD Tondela0 - 0D
-
03/04/2022Maritimo1 - 3CD Tondela1 - 1W
-
07/11/2021CD Tondela4 - 2Maritimo3 - 0W
-
17/02/2021CD Tondela2 - 1Maritimo1 - 1W
-
26/09/2020Maritimo2 - 1CD Tondela2 - 1L
-
09/02/2020CD Tondela0 - 0Maritimo0 - 0D
-
25/08/2019Maritimo2 - 3CD Tondela0 - 1W
-
28/04/2019Maritimo2 - 0CD Tondela1 - 0L
-
22/12/2018CD Tondela2 - 1Maritimo1 - 1W
-
17/03/2018CD Tondela1 - 2Maritimo1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu CD Tondela vs Maritimo
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs Maritimo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs Maritimo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs Maritimo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Tondela (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
CD Tondela (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Tondela thắng
Bại: là số trận CD Tondela thua
Thắng: là số trận CD Tondela thắng
Bại: là số trận CD Tondela thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Tondela và Maritimo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 24 | 15 | 8 | 1 | 36 | 14 | 22 | 53 | T H T T T H |
2 | AVS Futebol SAD | 24 | 17 | 1 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | T B T T T T |
3 | Nacional da Madeira | 24 | 14 | 5 | 5 | 45 | 27 | 18 | 47 | T T B T H T |
4 | Maritimo | 24 | 12 | 6 | 6 | 37 | 24 | 13 | 42 | B T T T H H |
5 | SCU Torreense | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 24 | 9 | 39 | B T T T T B |
6 | CD Tondela | 24 | 8 | 12 | 4 | 36 | 31 | 5 | 36 | H H H T H H |
7 | Viseu | 24 | 8 | 11 | 5 | 28 | 24 | 4 | 35 | H T H T B H |
8 | CD Mafra | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 27 | 2 | 34 | H H B H T B |
9 | Pacos de Ferreira | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 24 | 3 | 33 | B H B H T T |
10 | SL Benfica B | 24 | 9 | 6 | 9 | 33 | 32 | 1 | 33 | B B H B T T |
11 | Uniao Leiria | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 31 | 3 | 31 | H B T H B T |
12 | Porto B | 24 | 8 | 6 | 10 | 36 | 33 | 3 | 30 | T H H B B T |
13 | Penafiel | 24 | 7 | 4 | 13 | 20 | 30 | -10 | 25 | H B B B B T |
14 | Leixoes | 24 | 5 | 9 | 10 | 19 | 29 | -10 | 24 | B H H T H H |
15 | Feirense | 24 | 7 | 3 | 14 | 22 | 34 | -12 | 24 | B B T B B B |
16 | Oliveirense | 25 | 5 | 8 | 12 | 24 | 39 | -15 | 23 | H B H B B B |
17 | Vilaverdense | 24 | 5 | 2 | 17 | 19 | 45 | -26 | 17 | T H B B B B |
18 | CF Os Belenenses | 24 | 3 | 7 | 14 | 16 | 41 | -25 | 16 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: