Đối đầu CD Tondela vs Penafiel, 21h30 ngày 13/4
Kết quả CD Tondela vs Penafiel
Đối đầu CD Tondela vs Penafiel
Phong độ CD Tondela gần đây
Phong độ Penafiel gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: CD Tondela vs Penafiel
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Tondela vs Penafiel trước đây
-
03/12/2023Penafiel0 - 2CD Tondela0 - 1W
-
14/05/2023Penafiel1 - 0CD Tondela0 - 0L
-
10/01/2023CD Tondela0 - 1Penafiel0 - 1L
-
06/04/2014CD Tondela0 - 3Penafiel0 - 0L
-
23/11/2013Penafiel1 - 1CD Tondela1 - 1D
-
13/04/2013Penafiel1 - 1CD Tondela1 - 1D
-
24/11/2012CD Tondela2 - 0Penafiel1 - 0W
-
03/08/2019Penafiel1 - 0CD Tondela0 - 0L
-
19/10/2014Penafiel2 - 2CD Tondela0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu CD Tondela vs Penafiel
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs Penafiel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs Penafiel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 7 | 2 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs Penafiel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Tondela (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
CD Tondela (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Tondela thắng
Bại: là số trận CD Tondela thua
Thắng: là số trận CD Tondela thắng
Bại: là số trận CD Tondela thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Tondela và Penafiel trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 28 | 17 | 8 | 3 | 39 | 17 | 22 | 59 | T H T B T B |
2 | AVS Futebol SAD | 28 | 18 | 2 | 8 | 42 | 28 | 14 | 56 | T T T H B B |
3 | Nacional da Madeira | 28 | 16 | 7 | 5 | 50 | 30 | 20 | 55 | H T H T H T |
4 | Maritimo | 28 | 14 | 8 | 6 | 42 | 24 | 18 | 50 | H H T T H H |
5 | CD Tondela | 28 | 11 | 12 | 5 | 41 | 35 | 6 | 45 | H H B T T T |
6 | Pacos de Ferreira | 28 | 12 | 7 | 9 | 33 | 25 | 8 | 43 | T T T H T T |
7 | Porto B | 28 | 11 | 7 | 10 | 44 | 36 | 8 | 40 | B T T H T T |
8 | SCU Torreense | 28 | 11 | 7 | 10 | 34 | 29 | 5 | 40 | T B B B B H |
9 | Viseu | 28 | 8 | 14 | 6 | 31 | 29 | 2 | 38 | B H H H H B |
10 | CD Mafra | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 32 | 1 | 38 | H T B H T B |
11 | SL Benfica B | 28 | 10 | 7 | 11 | 36 | 37 | -1 | 37 | T T B T H B |
12 | Uniao Leiria | 28 | 8 | 9 | 11 | 35 | 34 | 1 | 33 | H B T B H H |
13 | Penafiel | 28 | 9 | 4 | 15 | 25 | 34 | -9 | 31 | B B T B B T |
14 | Leixoes | 28 | 6 | 12 | 10 | 22 | 31 | -9 | 30 | H H T H H H |
15 | Oliveirense | 28 | 6 | 9 | 13 | 28 | 43 | -15 | 27 | B B B H B T |
16 | Feirense | 28 | 7 | 4 | 17 | 25 | 42 | -17 | 25 | B B B H B B |
17 | Vilaverdense | 28 | 6 | 3 | 19 | 23 | 50 | -27 | 21 | B B B H B T |
18 | CF Os Belenenses | 28 | 4 | 8 | 16 | 21 | 48 | -27 | 20 | B H B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: