Đối đầu Santa Clara vs CD Tondela, 21h30 ngày 20/4
Kết quả Santa Clara vs CD Tondela
Đối đầu Santa Clara vs CD Tondela
Phong độ Santa Clara gần đây
Phong độ CD Tondela gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Santa Clara vs CD Tondela
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santa Clara vs CD Tondela trước đây
-
09/12/2023CD Tondela2 - 3Santa Clara1 - 1W
-
29/07/2023Santa Clara0 - 0CD Tondela0 - 0D
-
16/10/2022CD Tondela2 - 0Santa Clara1 - 0L
-
16/07/2022CD Tondela1 - 1Santa Clara0 - 0D
-
16/01/2022Santa Clara2 - 2CD Tondela2 - 0D
-
08/08/2021CD Tondela3 - 0Santa Clara1 - 0L
-
20/03/2021Santa Clara1 - 1CD Tondela0 - 1D
-
07/11/2020CD Tondela2 - 0Santa Clara1 - 0L
-
15/02/2020Santa Clara1 - 0CD Tondela0 - 0W
-
01/09/2019CD Tondela0 - 0Santa Clara0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Santa Clara vs CD Tondela
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Clara vs CD Tondela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Clara vs CD Tondela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Clara vs CD Tondela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santa Clara (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Santa Clara (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santa Clara thắng
Bại: là số trận Santa Clara thua
Thắng: là số trận Santa Clara thắng
Bại: là số trận Santa Clara thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santa Clara và CD Tondela trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 29 | 17 | 9 | 3 | 39 | 17 | 22 | 60 | H T B T B H |
2 | AVS Futebol SAD | 29 | 19 | 2 | 8 | 43 | 28 | 15 | 59 | T T H B B T |
3 | Nacional da Madeira | 29 | 16 | 8 | 5 | 51 | 31 | 20 | 56 | T H T H T H |
4 | Maritimo | 29 | 14 | 9 | 6 | 42 | 24 | 18 | 51 | H T T H H H |
5 | CD Tondela | 29 | 11 | 12 | 6 | 41 | 36 | 5 | 45 | H B T T T B |
6 | Pacos de Ferreira | 29 | 12 | 8 | 9 | 34 | 26 | 8 | 44 | T T H T T H |
7 | SCU Torreense | 29 | 11 | 8 | 10 | 35 | 30 | 5 | 41 | B B B B H H |
8 | Porto B | 29 | 11 | 7 | 11 | 44 | 37 | 7 | 40 | T T H T T B |
9 | CD Mafra | 29 | 10 | 9 | 10 | 33 | 32 | 1 | 39 | T B H T B H |
10 | Viseu | 29 | 8 | 14 | 7 | 31 | 30 | 1 | 38 | H H H H B B |
11 | SL Benfica B | 29 | 10 | 7 | 12 | 36 | 38 | -2 | 37 | T B T H B B |
12 | Uniao Leiria | 29 | 9 | 9 | 11 | 38 | 35 | 3 | 36 | B T B H H T |
13 | Penafiel | 29 | 10 | 4 | 15 | 26 | 34 | -8 | 34 | B T B B T T |
14 | Leixoes | 29 | 6 | 13 | 10 | 23 | 32 | -9 | 31 | H T H H H H |
15 | Oliveirense | 29 | 7 | 9 | 13 | 29 | 43 | -14 | 30 | B B H B T T |
16 | Feirense | 29 | 7 | 5 | 17 | 25 | 42 | -17 | 26 | B B H B B H |
17 | CF Os Belenenses | 29 | 5 | 8 | 16 | 22 | 48 | -26 | 23 | H B H T B T |
18 | Vilaverdense | 29 | 6 | 3 | 20 | 24 | 53 | -29 | 21 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: