Đối đầu SCU Torreense vs CD Tondela, 01h00 ngày 16/3
Kết quả SCU Torreense vs CD Tondela
Đối đầu SCU Torreense vs CD Tondela
Phong độ SCU Torreense gần đây
Phong độ CD Tondela gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: SCU Torreense vs CD Tondela
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SCU Torreense vs CD Tondela trước đây
-
27/11/2023SCU Torreense1 - 1CD Tondela0 - 0D
-
06/11/2023CD Tondela1 - 2SCU Torreense1 - 1W
-
04/03/2023CD Tondela1 - 1SCU Torreense0 - 1D
-
11/09/2022SCU Torreense0 - 3CD Tondela0 - 3L
-
25/11/2022CD Tondela1 - 1SCU Torreense1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SCU Torreense vs CD Tondela
- Thống kê lịch sử đối đầu SCU Torreense vs CD Tondela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SCU Torreense vs CD Tondela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SCU Torreense vs CD Tondela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SCU Torreense (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
SCU Torreense (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SCU Torreense thắng
Bại: là số trận SCU Torreense thua
Thắng: là số trận SCU Torreense thắng
Bại: là số trận SCU Torreense thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SCU Torreense và CD Tondela trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 25 | 16 | 8 | 1 | 37 | 14 | 23 | 56 | H T T T H T |
2 | AVS Futebol SAD | 25 | 18 | 1 | 6 | 39 | 23 | 16 | 55 | B T T T T T |
3 | Nacional da Madeira | 25 | 14 | 6 | 5 | 46 | 28 | 18 | 48 | T B T H T H |
4 | Maritimo | 25 | 13 | 6 | 6 | 40 | 24 | 16 | 45 | T T T H H T |
5 | SCU Torreense | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 26 | 7 | 39 | T T T T B B |
6 | Pacos de Ferreira | 25 | 10 | 6 | 9 | 29 | 24 | 5 | 36 | H B H T T T |
7 | CD Tondela | 25 | 8 | 12 | 5 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H T H H B |
8 | Viseu | 25 | 8 | 12 | 5 | 29 | 25 | 4 | 36 | T H T B H H |
9 | CD Mafra | 25 | 9 | 7 | 9 | 29 | 28 | 1 | 34 | H H B H T B |
10 | SL Benfica B | 25 | 9 | 6 | 10 | 33 | 33 | 0 | 33 | B H B T T B |
11 | Porto B | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 34 | 4 | 33 | H H B B T T |
12 | Uniao Leiria | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 31 | 3 | 31 | H B T H B T |
13 | Penafiel | 25 | 8 | 4 | 13 | 21 | 30 | -9 | 28 | H B B B B T |
14 | Leixoes | 25 | 6 | 9 | 10 | 21 | 30 | -9 | 27 | H H T H H T |
15 | Feirense | 25 | 7 | 3 | 15 | 22 | 35 | -13 | 24 | B T B B B B |
16 | Oliveirense | 25 | 5 | 8 | 12 | 24 | 39 | -15 | 23 | H B H B B B |
17 | Vilaverdense | 25 | 5 | 2 | 18 | 20 | 47 | -27 | 17 | H B B B B B |
18 | CF Os Belenenses | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 43 | -26 | 16 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: