Đối đầu CF Os Belenenses vs Leixoes, 01h00 ngày 12/3
Kết quả CF Os Belenenses vs Leixoes
Đối đầu CF Os Belenenses vs Leixoes
Phong độ CF Os Belenenses gần đây
Phong độ Leixoes gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: CF Os Belenenses vs Leixoes
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/3/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CF Os Belenenses vs Leixoes trước đây
-
28/10/2023Leixoes1 - 0CF Os Belenenses0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CF Os Belenenses vs Leixoes
- Thống kê lịch sử đối đầu CF Os Belenenses vs Leixoes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CF Os Belenenses vs Leixoes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CF Os Belenenses vs Leixoes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CF Os Belenenses (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
CF Os Belenenses (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CF Os Belenenses thắng
Bại: là số trận CF Os Belenenses thua
Thắng: là số trận CF Os Belenenses thắng
Bại: là số trận CF Os Belenenses thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CF Os Belenenses và Leixoes trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 25 | 16 | 8 | 1 | 37 | 14 | 23 | 56 | H T T T H T |
2 | AVS Futebol SAD | 24 | 17 | 1 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | T B T T T T |
3 | Nacional da Madeira | 25 | 14 | 6 | 5 | 46 | 28 | 18 | 48 | T B T H T H |
4 | Maritimo | 25 | 13 | 6 | 6 | 40 | 24 | 16 | 45 | T T T H H T |
5 | SCU Torreense | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 26 | 7 | 39 | T T T T B B |
6 | Pacos de Ferreira | 25 | 10 | 6 | 9 | 29 | 24 | 5 | 36 | H B H T T T |
7 | CD Tondela | 25 | 8 | 12 | 5 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H T H H B |
8 | Viseu | 25 | 8 | 12 | 5 | 29 | 25 | 4 | 36 | T H T B H H |
9 | CD Mafra | 25 | 9 | 7 | 9 | 29 | 28 | 1 | 34 | H H B H T B |
10 | SL Benfica B | 25 | 9 | 6 | 10 | 33 | 33 | 0 | 33 | B H B T T B |
11 | Porto B | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 34 | 4 | 33 | H H B B T T |
12 | Uniao Leiria | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 31 | 3 | 31 | H B T H B T |
13 | Penafiel | 25 | 8 | 4 | 13 | 21 | 30 | -9 | 28 | H B B B B T |
14 | Leixoes | 24 | 5 | 9 | 10 | 19 | 29 | -10 | 24 | B H H T H H |
15 | Feirense | 24 | 7 | 3 | 14 | 22 | 34 | -12 | 24 | B B T B B B |
16 | Oliveirense | 25 | 5 | 8 | 12 | 24 | 39 | -15 | 23 | H B H B B B |
17 | Vilaverdense | 25 | 5 | 2 | 18 | 20 | 47 | -27 | 17 | H B B B B B |
18 | CF Os Belenenses | 24 | 3 | 7 | 14 | 16 | 41 | -25 | 16 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: