Đối đầu FC Arouca vs Estoril, 22h30 ngày 16/3
Kết quả FC Arouca vs Estoril
Đối đầu FC Arouca vs Estoril
Phong độ FC Arouca gần đây
Phong độ Estoril gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: FC Arouca vs Estoril
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Arouca vs Estoril trước đây
-
26/10/2024Estoril4 - 1FC Arouca2 - 1L
-
20/01/2024Estoril1 - 2FC Arouca1 - 2W
-
14/08/2023FC Arouca4 - 3Estoril1 - 1W
-
16/05/2023Estoril2 - 0FC Arouca0 - 0L
-
07/01/2023FC Arouca2 - 0Estoril1 - 0W
-
28/01/2022Estoril1 - 2FC Arouca1 - 0W
-
07/08/2021FC Arouca0 - 2Estoril0 - 1L
-
03/02/2021FC Arouca1 - 0Estoril1 - 0W
-
11/09/2020Estoril1 - 0FC Arouca1 - 0L
-
11/05/2019FC Arouca2 - 1Estoril0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Arouca vs Estoril
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Arouca vs Estoril: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Arouca vs Estoril: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 7 | 4 | 0 | 3 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Arouca vs Estoril: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Arouca (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
FC Arouca (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Arouca thắng
Bại: là số trận FC Arouca thua
Thắng: là số trận FC Arouca thắng
Bại: là số trận FC Arouca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Arouca và Estoril trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 26 | 19 | 5 | 2 | 70 | 23 | 47 | 62 | H H H T T T |
2 | Benfica | 24 | 18 | 2 | 4 | 56 | 18 | 38 | 56 | B T T T T T |
3 | FC Porto | 26 | 16 | 5 | 5 | 51 | 20 | 31 | 53 | H T H T B T |
4 | Sporting Braga | 26 | 16 | 5 | 5 | 42 | 22 | 20 | 53 | T H T B T T |
5 | Santa Clara | 26 | 13 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 43 | T B H B H T |
6 | Vitoria Guimaraes | 25 | 9 | 11 | 5 | 34 | 27 | 7 | 38 | T H H H T T |
7 | Casa Pia AC | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 36 | B T B T B B |
8 | Estoril | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 40 | -7 | 35 | T T H T B H |
9 | FC Famalicao | 26 | 8 | 10 | 8 | 29 | 29 | 0 | 34 | H T T B T B |
10 | Rio Ave | 25 | 7 | 8 | 10 | 27 | 40 | -13 | 29 | H H H B T B |
11 | Moreirense | 25 | 7 | 7 | 11 | 30 | 37 | -7 | 28 | B B T B H H |
12 | FC Arouca | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 38 | -14 | 28 | T H H H B T |
13 | Nacional da Madeira | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 26 | B T H B T B |
14 | Gil Vicente | 25 | 5 | 8 | 12 | 24 | 37 | -13 | 23 | B B B B H B |
15 | AVS Futebol SAD | 26 | 4 | 11 | 11 | 20 | 37 | -17 | 23 | B H H T B B |
16 | Estrela da Amadora | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 36 | -15 | 23 | B B T H H H |
17 | SC Farense | 26 | 3 | 8 | 15 | 17 | 37 | -20 | 17 | B B H B H B |
18 | Boavista FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: