Đối đầu Estoril vs FC Famalicao, 00h00 ngày 29/4
Kết quả Estoril vs FC Famalicao
Đối đầu Estoril vs FC Famalicao
Phong độ Estoril gần đây
Phong độ FC Famalicao gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Estoril vs FC Famalicao
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Estoril vs FC Famalicao trước đây
-
18/12/2023FC Famalicao1 - 1Estoril1 - 1D
-
30/01/2023FC Famalicao1 - 0Estoril0 - 0L
-
07/08/2022Estoril2 - 0FC Famalicao2 - 0W
-
30/04/2022FC Famalicao3 - 1Estoril1 - 0L
-
18/12/2021Estoril2 - 2FC Famalicao2 - 1D
-
16/12/2022Estoril0 - 1FC Famalicao0 - 1L
-
01/08/2021FC Famalicao1 - 0Estoril1 - 0L
-
19/05/2019Estoril2 - 1FC Famalicao1 - 1W
-
15/01/2019FC Famalicao2 - 0Estoril0 - 0L
-
10/11/2013FC Famalicao0 - 0Estoril0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Estoril vs FC Famalicao
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs FC Famalicao: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs FC Famalicao: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 5 | 1 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs FC Famalicao: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estoril (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Estoril (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Estoril thắng
Bại: là số trận Estoril thua
Thắng: là số trận Estoril thắng
Bại: là số trận Estoril thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Estoril và FC Famalicao trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 30 | 26 | 2 | 2 | 87 | 27 | 60 | 80 | T T T T T T |
2 | Benfica | 31 | 24 | 4 | 3 | 71 | 25 | 46 | 76 | T T B T T T |
3 | FC Porto | 30 | 19 | 5 | 6 | 55 | 24 | 31 | 62 | T T B B H T |
4 | Sporting Braga | 31 | 19 | 5 | 7 | 64 | 44 | 20 | 62 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 30 | 17 | 6 | 7 | 45 | 32 | 13 | 57 | T T T T H B |
6 | FC Arouca | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 42 | 11 | 45 | B T T T H H |
7 | Moreirense | 30 | 12 | 7 | 11 | 30 | 34 | -4 | 43 | B T B H B B |
8 | FC Famalicao | 30 | 8 | 12 | 10 | 33 | 38 | -5 | 36 | H T T H B H |
9 | Casa Pia AC | 31 | 9 | 8 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B T H H B T |
10 | Rio Ave | 31 | 5 | 17 | 9 | 33 | 39 | -6 | 32 | H H T H H H |
11 | Gil Vicente | 31 | 8 | 8 | 15 | 39 | 50 | -11 | 32 | B B B B T H |
12 | SC Farense | 30 | 8 | 7 | 15 | 39 | 44 | -5 | 31 | B H B T H B |
13 | Boavista FC | 30 | 7 | 9 | 14 | 35 | 56 | -21 | 30 | T B H B B H |
14 | Estoril | 30 | 8 | 6 | 16 | 45 | 52 | -7 | 30 | B T T H B H |
15 | Estrela da Amadora | 30 | 6 | 11 | 13 | 32 | 46 | -14 | 29 | T H B H H H |
16 | Portimonense | 30 | 7 | 7 | 16 | 34 | 64 | -30 | 28 | B B B T H H |
17 | GD Chaves | 31 | 5 | 8 | 18 | 31 | 65 | -34 | 23 | B B B T H B |
18 | Vizela | 31 | 4 | 10 | 17 | 30 | 63 | -33 | 22 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: