Đối đầu Estoril vs FC Porto, 03h30 ngày 31/3
Kết quả Estoril vs FC Porto
Đối đầu Estoril vs FC Porto
Phong độ Estoril gần đây
Phong độ FC Porto gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Estoril vs FC Porto
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Estoril vs FC Porto trước đây
-
10/01/2024Estoril0 - 4FC Porto0 - 2L
-
07/12/2023Estoril3 - 1FC Porto1 - 1W
-
04/11/2023FC Porto0 - 1Estoril0 - 0W
-
11/03/2023FC Porto3 - 2Estoril2 - 1L
-
18/09/2022Estoril1 - 1FC Porto1 - 0D
-
15/05/2022FC Porto2 - 0Estoril0 - 0L
-
09/01/2022Estoril2 - 3FC Porto2 - 0L
-
22/02/2018Estoril1 - 3FC Porto1 - 0L
-
10/08/2017FC Porto4 - 0Estoril1 - 0L
-
29/01/2017Estoril1 - 2FC Porto0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Estoril vs FC Porto
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs FC Porto: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs FC Porto: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 1 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs FC Porto: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estoril (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Estoril (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Estoril thắng
Bại: là số trận Estoril thua
Thắng: là số trận Estoril thắng
Bại: là số trận Estoril thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Estoril và FC Porto trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 26 | 22 | 2 | 2 | 77 | 26 | 51 | 68 | T H T T T T |
2 | Benfica | 27 | 21 | 4 | 2 | 61 | 21 | 40 | 67 | T T B T T T |
3 | FC Porto | 26 | 18 | 4 | 4 | 50 | 18 | 32 | 58 | B T H T T T |
4 | Sporting Braga | 26 | 16 | 5 | 5 | 55 | 34 | 21 | 53 | B T T T H T |
5 | Vitoria Guimaraes | 26 | 15 | 5 | 6 | 41 | 27 | 14 | 50 | H H B T T T |
6 | Moreirense | 26 | 12 | 6 | 8 | 28 | 27 | 1 | 42 | T B T H B T |
7 | FC Arouca | 26 | 10 | 4 | 12 | 43 | 37 | 6 | 34 | T B T T B B |
8 | FC Famalicao | 26 | 7 | 10 | 9 | 26 | 31 | -5 | 31 | T B H B H T |
9 | Gil Vicente | 27 | 7 | 7 | 13 | 36 | 41 | -5 | 28 | T H H H B B |
10 | Boavista FC | 26 | 7 | 7 | 12 | 33 | 51 | -18 | 28 | T B B H T B |
11 | Casa Pia AC | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 39 | -16 | 27 | B T T H B B |
12 | SC Farense | 26 | 7 | 6 | 13 | 34 | 38 | -4 | 27 | H B B B B H |
13 | Estrela da Amadora | 27 | 6 | 8 | 13 | 27 | 41 | -14 | 26 | B H B T H B |
14 | Estoril | 26 | 7 | 4 | 15 | 42 | 49 | -7 | 25 | B B H B B T |
15 | Rio Ave | 26 | 4 | 13 | 9 | 26 | 35 | -9 | 25 | T B H H H H |
16 | Portimonense | 26 | 6 | 5 | 15 | 24 | 53 | -29 | 23 | B H B H B B |
17 | Vizela | 26 | 4 | 9 | 13 | 26 | 52 | -26 | 21 | T B H H T B |
18 | GD Chaves | 27 | 4 | 7 | 16 | 25 | 57 | -32 | 19 | T H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: