Đối đầu FC Porto vs Estoril, 03h30 ngày 04/11
Kết quả FC Porto vs Estoril
Nhận định, Soi kèo Porto vs Estoril, 3h30 ngày 04/11
Đối đầu FC Porto vs Estoril
Phong độ FC Porto gần đây
Phong độ Estoril gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: FC Porto vs Estoril
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/11/2024 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Porto vs Estoril trước đây
-
31/03/2024Estoril1 - 0FC Porto0 - 0L
-
04/11/2023FC Porto0 - 1Estoril0 - 0L
-
11/03/2023FC Porto3 - 2Estoril2 - 1W
-
18/09/2022Estoril1 - 1FC Porto1 - 0D
-
15/05/2022FC Porto2 - 0Estoril0 - 0W
-
09/01/2022Estoril2 - 3FC Porto2 - 0W
-
22/02/2018Estoril1 - 3FC Porto1 - 0W
-
10/08/2017FC Porto4 - 0Estoril1 - 0W
-
10/01/2024Estoril0 - 4FC Porto0 - 2W
-
07/12/2023Estoril3 - 1FC Porto1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Porto vs Estoril
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Porto vs Estoril: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Porto vs Estoril: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 5 | 1 | 2 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Porto vs Estoril: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Porto (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
FC Porto (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Porto thắng
Bại: là số trận FC Porto thua
Thắng: là số trận FC Porto thắng
Bại: là số trận FC Porto thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Porto và Estoril trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 10 | 10 | 0 | 0 | 35 | 3 | 32 | 30 | T T T T T T |
2 | FC Porto | 9 | 8 | 0 | 1 | 23 | 4 | 19 | 24 | B T T T T T |
3 | Benfica | 9 | 7 | 1 | 1 | 24 | 6 | 18 | 22 | H T T T T T |
4 | Santa Clara | 9 | 6 | 0 | 3 | 13 | 10 | 3 | 18 | T B T T B T |
5 | Sporting Braga | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 6 | 9 | 17 | H B T T B T |
6 | Vitoria Guimaraes | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T T B H H H |
7 | Moreirense | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | H B H B T T |
8 | FC Famalicao | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 7 | 2 | 13 | B H H H H B |
9 | Casa Pia AC | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 12 | T H H B T H |
10 | Gil Vicente | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 16 | -4 | 10 | H H B T B B |
11 | AVS Futebol SAD | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 16 | -9 | 9 | B T B H H B |
12 | Estoril | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 9 | H T H B B T |
13 | Boavista FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | H B B H B T |
14 | Rio Ave | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 20 | -12 | 9 | B H B H B H |
15 | FC Arouca | 9 | 2 | 1 | 6 | 5 | 17 | -12 | 7 | B B T B H B |
16 | Estrela da Amadora | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 20 | -12 | 6 | H B T B H B |
17 | Nacional da Madeira | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 13 | -9 | 5 | B T B B H B |
18 | SC Farense | 10 | 1 | 1 | 8 | 4 | 17 | -13 | 4 | B B H T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: