Đối đầu Estoril vs Sporting Braga, 02h30 ngày 14/4
Kết quả Estoril vs Sporting Braga
Đối đầu Estoril vs Sporting Braga
Phong độ Estoril gần đây
Phong độ Sporting Braga gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Estoril vs Sporting Braga
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Estoril vs Sporting Braga trước đây
-
28/01/2024Sporting Braga1 - 1Estoril1 - 1D
-
18/12/2020Sporting Braga3 - 1Estoril1 - 0L
-
03/12/2023Sporting Braga3 - 1Estoril1 - 1L
-
09/04/2023Sporting Braga4 - 1Estoril1 - 0L
-
23/10/2022Estoril0 - 2Sporting Braga0 - 2L
-
19/04/2022Estoril0 - 0Sporting Braga0 - 0D
-
06/12/2021Sporting Braga2 - 0Estoril2 - 0L
-
04/03/2018Estoril0 - 6Sporting Braga0 - 3L
-
01/10/2017Sporting Braga6 - 0Estoril2 - 0L
-
07/02/2017Sporting Braga1 - 1Estoril0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Estoril vs Sporting Braga
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs Sporting Braga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs Sporting Braga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 0 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs Sporting Braga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estoril (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Estoril (sân khách) | 7 | 0 | 2 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Estoril thắng
Bại: là số trận Estoril thua
Thắng: là số trận Estoril thắng
Bại: là số trận Estoril thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Estoril và Sporting Braga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 28 | 24 | 2 | 2 | 83 | 27 | 56 | 74 | T T T T T T |
2 | Benfica | 28 | 21 | 4 | 3 | 62 | 23 | 39 | 67 | T B T T T B |
3 | FC Porto | 28 | 18 | 4 | 6 | 51 | 21 | 30 | 58 | H T T T B B |
4 | Sporting Braga | 28 | 17 | 5 | 6 | 60 | 40 | 20 | 56 | T T H T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 28 | 17 | 5 | 6 | 44 | 28 | 16 | 56 | B T T T T T |
6 | Moreirense | 28 | 12 | 7 | 9 | 30 | 30 | 0 | 43 | T H B T B H |
7 | FC Arouca | 28 | 12 | 4 | 12 | 48 | 38 | 10 | 40 | T T B B T T |
8 | FC Famalicao | 27 | 8 | 10 | 9 | 29 | 33 | -4 | 34 | B H B H T T |
9 | Casa Pia AC | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 39 | -12 | 31 | T H B B T H |
10 | SC Farense | 28 | 8 | 6 | 14 | 37 | 40 | -3 | 30 | B B B H B T |
11 | Boavista FC | 28 | 7 | 8 | 13 | 33 | 53 | -20 | 29 | B H T B H B |
12 | Rio Ave | 28 | 5 | 14 | 9 | 29 | 35 | -6 | 29 | H H H H H T |
13 | Estoril | 28 | 8 | 5 | 15 | 43 | 49 | -6 | 29 | H B B T T H |
14 | Gil Vicente | 29 | 7 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 28 | H H B B B B |
15 | Estrela da Amadora | 28 | 6 | 9 | 13 | 29 | 43 | -14 | 27 | H B T H B H |
16 | Portimonense | 28 | 7 | 5 | 16 | 30 | 60 | -30 | 26 | B H B B B T |
17 | Vizela | 28 | 4 | 9 | 15 | 28 | 59 | -31 | 21 | H H T B B B |
18 | GD Chaves | 28 | 4 | 7 | 17 | 27 | 60 | -33 | 19 | H B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: