Đối đầu Estrela da Amadora vs Portimonense, 03h15 ngày 10/2
Kết quả Estrela da Amadora vs Portimonense
Đối đầu Estrela da Amadora vs Portimonense
Phong độ Estrela da Amadora gần đây
Phong độ Portimonense gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Estrela da Amadora vs Portimonense
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2024 03:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Estrela da Amadora vs Portimonense trước đây
-
03/09/2023Portimonense1 - 1Estrela da Amadora1 - 1D
-
24/07/2023Portimonense3 - 1Estrela da Amadora1 - 0L
-
30/07/2022Portimonense2 - 1Estrela da Amadora1 - 1L
-
10/04/2005Estrela da Amadora1 - 0Portimonense0 - 0W
-
21/11/2004Portimonense1 - 1Estrela da Amadora0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Estrela da Amadora vs Portimonense
- Thống kê lịch sử đối đầu Estrela da Amadora vs Portimonense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estrela da Amadora vs Portimonense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estrela da Amadora vs Portimonense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estrela da Amadora (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Estrela da Amadora (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Estrela da Amadora thắng
Bại: là số trận Estrela da Amadora thua
Thắng: là số trận Estrela da Amadora thắng
Bại: là số trận Estrela da Amadora thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Estrela da Amadora và Portimonense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 20 | 16 | 3 | 1 | 44 | 12 | 32 | 51 | T T T T T T |
2 | Sporting CP | 19 | 16 | 1 | 2 | 53 | 19 | 34 | 49 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 20 | 14 | 3 | 3 | 33 | 13 | 20 | 45 | T H T T T H |
4 | Sporting Braga | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | T H B T H T |
5 | Vitoria Guimaraes | 20 | 12 | 3 | 5 | 32 | 20 | 12 | 39 | T H T T B T |
6 | Moreirense | 20 | 9 | 5 | 6 | 25 | 24 | 1 | 32 | H B T B T B |
7 | SC Farense | 20 | 7 | 4 | 9 | 28 | 28 | 0 | 25 | B T B T B H |
8 | FC Arouca | 20 | 7 | 4 | 9 | 32 | 27 | 5 | 25 | T B B T T T |
9 | FC Famalicao | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | H B H T B B |
10 | Gil Vicente | 20 | 6 | 4 | 10 | 30 | 34 | -4 | 22 | T B H T T B |
11 | Boavista FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 27 | 37 | -10 | 21 | B H T B B H |
12 | Portimonense | 20 | 6 | 3 | 11 | 23 | 41 | -18 | 21 | B B T B T B |
13 | Estoril | 20 | 6 | 3 | 11 | 34 | 35 | -1 | 21 | T B B B H T |
14 | Casa Pia AC | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 34 | -15 | 20 | B T B B B H |
15 | Rio Ave | 20 | 3 | 9 | 8 | 20 | 29 | -9 | 18 | B T B H H H |
16 | Estrela da Amadora | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 32 | -13 | 18 | B H H B B B |
17 | GD Chaves | 20 | 3 | 5 | 12 | 20 | 46 | -26 | 14 | B H B H H H |
18 | Vizela | 20 | 2 | 7 | 11 | 18 | 38 | -20 | 13 | H H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: